Bản dịch của từ Overlap trong tiếng Việt
Overlap

Overlap(Noun)
Dạng danh từ của Overlap (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Overlap | Overlaps |
Overlap(Verb)
Dạng động từ của Overlap (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlap |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlapped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlapped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlaps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlapping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overlap" có nghĩa là sự chồng chéo, xảy ra khi hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hay thời gian có một phần trùng lặp với nhau. Trong tiếng Anh, "overlap" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và khái niệm. Ở British English và American English, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với phụ âm /ˈəʊ.və.læp/ ở Anh và /ˈoʊ.vɚ.læp/ ở Mỹ.
Từ "overlap" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "overlappen", trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uber", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "lap" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "lapare", nghĩa là "gập lại". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ việc chồng lên nhau về mặt vật lý. Ngày nay, "overlap" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức và ý tưởng, thể hiện mối liên hệ hoặc sự chồng chéo giữa các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overlap" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, xã hội và thống kê. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trùng lặp hoặc giao thoa giữa các khái niệm, lĩnh vực nghiên cứu, hoặc phạm vi trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và phân tích dữ liệu, thể hiện sự liên kết hoặc tương quan giữa các yếu tố khác nhau.
Họ từ
Từ "overlap" có nghĩa là sự chồng chéo, xảy ra khi hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hay thời gian có một phần trùng lặp với nhau. Trong tiếng Anh, "overlap" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và khái niệm. Ở British English và American English, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với phụ âm /ˈəʊ.və.læp/ ở Anh và /ˈoʊ.vɚ.læp/ ở Mỹ.
Từ "overlap" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "overlappen", trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uber", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "lap" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "lapare", nghĩa là "gập lại". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ việc chồng lên nhau về mặt vật lý. Ngày nay, "overlap" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức và ý tưởng, thể hiện mối liên hệ hoặc sự chồng chéo giữa các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overlap" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, xã hội và thống kê. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trùng lặp hoặc giao thoa giữa các khái niệm, lĩnh vực nghiên cứu, hoặc phạm vi trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và phân tích dữ liệu, thể hiện sự liên kết hoặc tương quan giữa các yếu tố khác nhau.

