Bản dịch của từ Overlap trong tiếng Việt

Overlap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlap (Noun)

ˈoʊvɚlˌæp
ˌoʊvəɹlˌæp
01

Một phần hoặc số lượng chồng chéo lên nhau.

A part or amount which overlaps.

Ví dụ

The overlap of interests between the two social groups led to collaboration.

Sự chồng lấp của quan tâm giữa hai nhóm xã hội dẫn đến sự hợp tác.