Bản dịch của từ Overlap trong tiếng Việt
Overlap
Overlap (Noun)
The overlap of interests between the two social groups led to collaboration.
Sự chồng lấp của quan tâm giữa hai nhóm xã hội dẫn đến sự hợp tác.
There was an overlap in membership between the two social clubs.
Có sự trùng hợp trong hội viên giữa hai câu lạc bộ xã hội.
The overlap of events in their schedules caused a conflict.
Sự chồng lấp của sự kiện trong lịch trình của họ gây ra xung đột.
Dạng danh từ của Overlap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overlap | Overlaps |
Overlap (Verb)
Their schedules overlap, making it hard to meet up.
Lịch trình của họ chồng chéo, làm cho việc gặp gỡ khó khăn.
The events overlap, causing confusion among attendees.
Các sự kiện trùng lặp, gây ra sự nhầm lẫn giữa những người tham dự.
The interests of the two groups overlap, leading to collaboration.
Sở thích của hai nhóm trùng khớp, dẫn đến sự hợp tác.
Dạng động từ của Overlap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlapping |
Kết hợp từ của Overlap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overlap slightly Một chút chồng chéo | Their schedules overlap slightly, allowing for some social interaction. Lịch của họ chồng chéo một chút, cho phép tương tác xã hội. |
Overlap partially Chồng chéo một phần | Their interests overlap partially in music and movies. Sở thích của họ trùng khớp một phần về âm nhạc và phim ảnh. |
Overlap clearly Trùng lắp rõ ràng | Their interests overlap clearly, leading to strong friendships. Sở thích của họ trùng khớp rõ ràng, dẫn đến tình bạn mạnh mẽ. |
Overlap partly Chồng lấn lên một phần | Their interests overlap partly, but they have different hobbies. Sở thích của họ chồng lấp một phần, nhưng họ có sở thích khác nhau. |
Overlap to some extent Chồng chất đến một số mức độ | Their interests overlap to some extent in volunteering for community service. Sở thích của họ chồng lấp một phần trong việc tình nguyện phục vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "overlap" có nghĩa là sự chồng chéo, xảy ra khi hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hay thời gian có một phần trùng lặp với nhau. Trong tiếng Anh, "overlap" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và khái niệm. Ở British English và American English, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với phụ âm /ˈəʊ.və.læp/ ở Anh và /ˈoʊ.vɚ.læp/ ở Mỹ.
Từ "overlap" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "overlappen", trong đó "over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uber", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "lap" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "lapare", nghĩa là "gập lại". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ việc chồng lên nhau về mặt vật lý. Ngày nay, "overlap" còn được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức và ý tưởng, thể hiện mối liên hệ hoặc sự chồng chéo giữa các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overlap" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, xã hội và thống kê. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trùng lặp hoặc giao thoa giữa các khái niệm, lĩnh vực nghiên cứu, hoặc phạm vi trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và phân tích dữ liệu, thể hiện sự liên kết hoặc tương quan giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp