Bản dịch của từ Conditional trong tiếng Việt
Conditional

Conditional (Adjective)
Bị giới hạn bởi một điều kiện.
Limited by a condition.
The conditional offer was contingent on his completion of the course.
Lời đề nghị có điều kiện phụ thuộc vào việc anh ấy hoàn thành khóa học.
She accepted the conditional terms of the agreement with reservations.
Cô ấy chấp nhận các điều khoản có điều kiện của thỏa thuận có đặt trước.
The social program had certain conditional requirements for eligibility.
Chương trình xã hội có một số yêu cầu có điều kiện nhất định để đủ điều kiện.
Conditional love is often seen in parent-child relationships.
Tình yêu có điều kiện thường được thấy trong mối quan hệ cha mẹ và con cái.
In a conditional agreement, both parties have specific obligations.
Trong một thỏa thuận có điều kiện, cả hai bên đều có những nghĩa vụ cụ thể.
Conditional friendships may fade if circumstances change abruptly.
Tình bạn có điều kiện có thể phai nhạt nếu hoàn cảnh thay đổi đột ngột.
(ngữ pháp) diễn tả một điều kiện hoặc giả định.
(grammar) expressing a condition or supposition.
Conditional love is often seen in toxic relationships.
Tình yêu có điều kiện thường được thấy trong các mối quan hệ độc hại.
He received conditional approval to join the social club.
Anh ấy đã nhận được sự chấp thuận có điều kiện để tham gia câu lạc bộ xã hội.
The scholarship had a conditional requirement based on academic performance.
Học bổng có yêu cầu có điều kiện dựa trên kết quả học tập.
Dạng tính từ của Conditional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conditional Điều kiện | - | - |
Conditional (Noun)
(lập trình) lệnh phân nhánh tùy theo mức độ đúng của điều kiện tại thời điểm đó.
(programming) an instruction that branches depending on the truth of a condition at that point.
The program included a conditional to check the user's input.
Chương trình bao gồm một điều kiện để kiểm tra thông tin đầu vào của người dùng.
The social media algorithm uses conditionals to personalize content.
Thuật toán truyền thông xã hội sử dụng các điều kiện để cá nhân hóa nội dung.
Understanding conditionals is crucial for building effective software.
Hiểu các điều kiện là rất quan trọng để xây dựng phần mềm hiệu quả.