Bản dịch của từ Supposition trong tiếng Việt

Supposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supposition (Noun)

01

Một niềm tin không có bằng chứng hoặc kiến thức nhất định; một giả định hoặc giả thuyết.

A belief held without proof or certain knowledge an assumption or hypothesis.

Ví dụ

Her supposition about his intentions was proven wrong.

Sự giả thiết của cô về ý định của anh ta đã bị chứng minh sai.

The supposition that they were dating spread quickly in school.

Sự giả thiết rằng họ đang hẹn hò lan truyền nhanh chóng trong trường.

Without evidence, his supposition remained just a guess.

Thiếu bằng chứng, sự giả thiết của anh ta vẫn chỉ là một dự đoán.

Kết hợp từ của Supposition (Noun)

CollocationVí dụ

Mere supposition

Giả thuyết đơn thuần

The proposal was based on mere supposition, lacking solid evidence.

Đề xuất dựa trên giả định đơn thuần, thiếu bằng chứng vững chắc.

Pure supposition

Giả định thuần túy

The report was based on pure supposition, not real data.

Báo cáo dựa trên giả định thuần túy, không có dữ liệu thực.

Reasonable supposition

Giả thuyết hợp lý

Many believe a reasonable supposition can improve social policies in america.

Nhiều người tin rằng giả thuyết hợp lý có thể cải thiện chính sách xã hội ở mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supposition

Không có idiom phù hợp