Bản dịch của từ Supposition trong tiếng Việt

Supposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supposition(Noun)

sˌʌpəzˈɪʃən
ˌsəpəˈzɪʃən
01

Hành động giả định hoặc cho rằng điều gì đó

The act of supposing or assuming something

Ví dụ
02

Một niềm tin hoặc ý tưởng chưa chắc chắn

An uncertain belief or idea

Ví dụ
03

Một giả định hoặc giả thuyết

An assumption or hypothesis

Ví dụ