Bản dịch của từ Supposition trong tiếng Việt
Supposition
Supposition (Noun)
Her supposition about his intentions was proven wrong.
Sự giả thiết của cô về ý định của anh ta đã bị chứng minh sai.
The supposition that they were dating spread quickly in school.
Sự giả thiết rằng họ đang hẹn hò lan truyền nhanh chóng trong trường.
Without evidence, his supposition remained just a guess.
Thiếu bằng chứng, sự giả thiết của anh ta vẫn chỉ là một dự đoán.
Kết hợp từ của Supposition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mere supposition Sự phỏng đoán đơn thuần | The assumption was based on mere supposition, not evidence. Sự giả định dựa trên sự suy đoán đơn thuần, không có bằng chứng. |
Reasonable supposition Giả thiết hợp lý | It is a reasonable supposition that people prefer social interactions. Đó là một giả thuyết hợp lý rằng mọi người thích giao tiếp xã hội. |
Pure supposition Giả thuyết tinh khiết | It's just a pure supposition without any evidence. Đó chỉ là một sự giả thiết tinh khiết không có bằng chứng. |
Họ từ
Từ "supposition" trong tiếng Anh có nghĩa là một giả định hoặc một niềm tin chưa được kiểm chứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và logic để chỉ một giả thuyết mà người ta đưa ra nhằm giải thích một hiện tượng hoặc để phát triển một lập luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supposition" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong phát âm.
Từ "supposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suppositio", được hình thành từ động từ "supponere", nghĩa là "đặt dưới" hay "giả định". Trong thời kỳ Trung cổ, nó đã được sử dụng để chỉ một giả định hoặc giả thuyết. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với khái niệm về việc đưa ra một giả định làm cơ sở cho các lập luận hoặc phân tích, phản ánh việc sử dụng cá nhân và trí thức của giả định trong các ngữ cảnh lý thuyết và thực tiễn.
Từ "supposition" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi người thí sinh phải phân tích hoặc lập luận dựa trên giả định. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và thông thạo ngôn ngữ cũng khá cao, nhất là trong các lĩnh vực triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu. Trong các tình huống giao tiếp, "supposition" thể hiện sự đưa ra giả thiết hoặc giả định trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận về ý kiến và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp