Bản dịch của từ Assumption trong tiếng Việt
Assumption
Assumption (Noun)
Many people in the community believe in the assumption of Mary.
Nhiều người trong cộng đồng tin vào sự mất trí của Maria.
The church celebrates the assumption of Mary every year on August 15th.
Nhà thờ tổ chức lễ kỷ niệm sự mất trí của Maria hàng năm vào ngày 15 tháng 8.
The assumption of Mary is an important religious event for Catholics.
Sự mất trí của Maria là một sự kiện tôn giáo quan trọng đối với Công giáo.
Hành động đảm nhận quyền lực hoặc trách nhiệm.
The action of taking on power or responsibility.
The assumption of leadership in the community was well-received.
Việc đảm nhận vai trò lãnh đạo trong cộng đồng được đón nhận tích cực.
She made the assumption of organizing the charity event.
Cô ấy đã đảm nhận tổ chức sự kiện từ thiện.
The assumption of responsibility for the project fell on him.
Việc đảm nhận trách nhiệm cho dự án rơi vào vai anh ấy.
The assumption that all teenagers are rebellious is incorrect.
Sự giả định rằng tất cả thiếu niên đều nổi loạn là không chính xác.
Her assumption that everyone likes spicy food led to disappointment.
Sự giả định của cô rằng mọi người đều thích đồ cay dẫn đến thất vọng.
The assumption that wealth equals happiness is often misguided.
Sự giả định rằng giàu có bằng hạnh phúc thường là sai lầm.
Kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Arrogance or presumption.
Her assumption of superiority alienated her from her peers.
Sự kiêu ngạo của cô ấy làm cô ấy xa lánh bạn bè.
Making assumptions about others' intentions can lead to misunderstandings.
Đặt ra giả định về ý định của người khác có thể dẫn đến hiểu lầm.
His assumption that everyone agreed with him was incorrect.
Giả định của anh ta rằng mọi người đều đồng ý với anh ta là không chính xác.
Dạng danh từ của Assumption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assumption | Assumptions |
Kết hợp từ của Assumption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of assumptions Tập hợp các giả thuyết | The study is based on a set of assumptions about society. Nghiên cứu dựa trên một bộ giả định về xã hội. |
Number of assumptions Số giả thiết | The study is based on a number of assumptions about society. Nghiên cứu dựa trên một số giả định về xã hội. |
Series of assumptions Loạt giả thuyết | The social experiment was built on a series of assumptions. Thử nghiệm xã hội được xây dựng trên một loạt giả thuyết. |
Họ từ
Từ “assumption” trong tiếng Anh có nghĩa là giả định, tức là một điều được coi là đúng mà không có bằng chứng thực tế. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học để đặt ra cơ sở cho các luận điểm hay lý thuyết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assumption" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các khác biệt văn hóa trong việc thảo luận và tiếp cận vấn đề.
Từ "assumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assumptio", có nghĩa là "sự nhận lấy". Nó được tạo thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "sumere" (lấy, nhận). Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học và toán học để chỉ sự giả định được chấp nhận mà không cần chứng minh. Hiện nay, "assumption" đề cập đến một điều được coi là đúng mà không cần xác minh, thể hiện cách mà con người thường xây dựng luận điểm hay lý thuyết dựa trên những giả định ban đầu.
Từ "assumption" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề học thuật và nghiên cứu. Trong Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ các lập luận hoặc giả thuyết trong bài phân tích. Trong Nói và Viết, "assumption" thường được nhắc đến khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc trong các bài luận chứng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này được dùng phổ biến trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu khoa học và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp