ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Assumption
Hành động coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc cho rằng điều gì đó là đúng.
The action of taking something for granted or supposing
Một niềm tin hoặc một phát biểu được chấp nhận mà không cần bằng chứng.
A belief or statement taken for granted without proof
Một điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra mà không cần bằng chứng.
A thing that is accepted as true or as certain to happen without proof
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Assumption/