Bản dịch của từ Assuming trong tiếng Việt
Assuming

Assuming(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giả định.
Present participle and gerund of assume.
Dạng động từ của Assuming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assume |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assumed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assumed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assumes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "assuming" là động từ hiện tại phân từ của "assume", có nghĩa là giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng rõ ràng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "assuming" với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng. Các biến thể có thể bao gồm "assume" (động từ nguyên thể) và "assumed" (đã giả định) trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "assuming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assumere", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "mang theo". "Assumere" cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "sumere" (lấy, nhận). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để ám chỉ việc chấp nhận một điều gì đó mà không cần bằng chứng rõ ràng. Hiện nay, "assuming" thường được sử dụng để chỉ hành động giả định một giả thiết hoặc tin tưởng vào một thông tin mà không kiểm chứng.
Từ "assuming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự giả định trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Ngoài ra, "assuming" cũng thường được sử dụng trong các tình huống ngôn ngữ hàng ngày, như khi đưa ra ý kiến hoặc lập luận dựa trên giả định trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc nghề nghiệp.
Họ từ
Từ "assuming" là động từ hiện tại phân từ của "assume", có nghĩa là giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng rõ ràng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "assuming" với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng. Các biến thể có thể bao gồm "assume" (động từ nguyên thể) và "assumed" (đã giả định) trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "assuming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assumere", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "mang theo". "Assumere" cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "sumere" (lấy, nhận). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để ám chỉ việc chấp nhận một điều gì đó mà không cần bằng chứng rõ ràng. Hiện nay, "assuming" thường được sử dụng để chỉ hành động giả định một giả thiết hoặc tin tưởng vào một thông tin mà không kiểm chứng.
Từ "assuming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự giả định trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Ngoài ra, "assuming" cũng thường được sử dụng trong các tình huống ngôn ngữ hàng ngày, như khi đưa ra ý kiến hoặc lập luận dựa trên giả định trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc nghề nghiệp.
