Bản dịch của từ Supposing trong tiếng Việt
Supposing

Supposing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giả sử.
Present participle and gerund of suppose.
Supposing we all reduce plastic use, pollution will decrease significantly.
Giả sử chúng ta đều giảm sử dụng nhựa, ô nhiễm sẽ giảm đáng kể.
I am not supposing that everyone will agree on social issues.
Tôi không giả sử rằng mọi người sẽ đồng ý về các vấn đề xã hội.
Are you supposing that social media affects mental health positively?
Bạn có đang giả sử rằng mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Supposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Họ từ
Từ "supposing" (giả định) là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt giả thuyết hoặc một tình huống không chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "supposing" được sử dụng một cách tương tự, song ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "supposing" thường mở đầu cho các câu điều kiện, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các câu hỏi giả định. Từ này cũng có thể mang nghĩa tương đương với "if" trong một số ngữ cảnh.
Từ "supposing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới", với thành phần "sub-" (dưới) và "ponere" (đặt). Quá trình hình thành từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "supposer", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "supposing" mang nghĩa giả định hoặc đưa ra một điều kiện, phản ánh nguồn gốc của nó liên quan đến việc đặt ra một tình huống làm cơ sở cho những lập luận hay suy diễn tiếp theo.
Từ "supposing" có tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giả định và thảo luận các tình huống lý thuyết. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc hội thoại mang tính lý luận hoặc tranh luận. Ngoài ra, từ "supposing" thường được dùng trong các tình huống diễn đạt giả thuyết, lập luận trong các văn bản tiếng Anh, và trong các cuộc thảo luận về kịch bản tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



