Bản dịch của từ Valley trong tiếng Việt

Valley

Noun [U/C]

Valley (Noun)

vˈæli
vˈæli
01

Một vùng đất thấp nằm giữa đồi hoặc núi, thường có sông hoặc suối chảy qua.

A low area of land between hills or mountains typically with a river or stream flowing through it.

Ví dụ

The valley was home to a small community of farmers.

Thung lũng là nơi sinh sống của một cộng đồng nhỏ nông dân.

The valley provided fertile land for agriculture and settlement.

Thung lũng cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp và định cư.

The valley's river was essential for irrigation and transportation.

Con sông của thung lũng quan trọng cho việc tưới tiêu và vận chuyển.

02

Góc bên trong được hình thành bởi các mặt phẳng giao nhau của mái nhà hoặc bởi độ dốc của mái nhà và tường.

An internal angle formed by the intersecting planes of a roof or by the slope of a roof and a wall.

Ví dụ

The valley of the roof created a cozy attic space.

Thung lũng của mái tạo ra không gian gác xinh xắn.

The valley where the roof meets the wall was leaking.

Thung lũng nơi mái gặp tường bị rò rỉ nước.

The valley allowed natural light to fill the room below.

Thung lũng cho phép ánh sáng tự nhiên lấp đầy phòng dưới.

Dạng danh từ của Valley (Noun)

SingularPlural

Valley

Valleys

Kết hợp từ của Valley (Noun)

CollocationVí dụ

Lush valley

Thung lũng xanh tươi

The lush valley was the perfect spot for the social gathering.

Thung lũng xanh tươi là nơi lý tưởng cho buổi tụ tập xã hội.

Small valley

Thung lũng nhỏ

The small valley provided a peaceful setting for the community.

Thung lũng nhỏ cung cấp một bố cục yên bình cho cộng đồng.

Upper valley

Thung lũng trên

The upper valley residents organized a community event.

Cư dân thung lũng trên tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Mountain valley

Thung lũng núi

The mountain valley provided a serene backdrop for the village.

Thung lũng núi tạo bối cảnh thanh bình cho làng.

Broad valley

Thung lũng rộng

The broad valley provided a picturesque setting for the community.

Thung lũng rộng cung cấp một bối cảnh đẹp như tranh cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Indian tech students returning home from their stint abroad have helped contribute to India's own version of Silicon in Bangalore - the country's technology and economic powerhouse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Valley

Không có idiom phù hợp