Bản dịch của từ Valley trong tiếng Việt

Valley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valley(Noun)

vˈæli
ˈvæɫi
01

Một khu vực thấp nằm giữa các đồi hoặc núi, thường có một con sông chảy qua.

A low area of land between hills or mountains often with a river running through it

Ví dụ
02

Một vùng trũng trên bề mặt trái đất thường có đặc điểm là một con sông hoặc suối chảy qua.

A depression in the Earths surface commonly characterized by a river or stream that flows through it

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc vùng được xem là có những đặc điểm cụ thể, đặc biệt là liên quan đến nông nghiệp hoặc khí hậu.

A region or area that is considered to have specific characteristics especially related to farming or climate

Ví dụ