Bản dịch của từ Valley trong tiếng Việt
Valley
Valley (Noun)
The valley was home to a small community of farmers.
Thung lũng là nơi sinh sống của một cộng đồng nhỏ nông dân.
The valley provided fertile land for agriculture and settlement.
Thung lũng cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp và định cư.
The valley's river was essential for irrigation and transportation.
Con sông của thung lũng quan trọng cho việc tưới tiêu và vận chuyển.
The valley of the roof created a cozy attic space.
Thung lũng của mái tạo ra không gian gác xinh xắn.
The valley where the roof meets the wall was leaking.
Thung lũng nơi mái gặp tường bị rò rỉ nước.
The valley allowed natural light to fill the room below.
Thung lũng cho phép ánh sáng tự nhiên lấp đầy phòng dưới.
Dạng danh từ của Valley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valley | Valleys |
Kết hợp từ của Valley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lush valley Thung lũng xanh tươi | The lush valley was the perfect spot for the social gathering. Thung lũng xanh tươi là nơi lý tưởng cho buổi tụ tập xã hội. |
Small valley Thung lũng nhỏ | The small valley provided a peaceful setting for the community. Thung lũng nhỏ cung cấp một bố cục yên bình cho cộng đồng. |
Upper valley Thung lũng trên | The upper valley residents organized a community event. Cư dân thung lũng trên tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Mountain valley Thung lũng núi | The mountain valley provided a serene backdrop for the village. Thung lũng núi tạo bối cảnh thanh bình cho làng. |
Broad valley Thung lũng rộng | The broad valley provided a picturesque setting for the community. Thung lũng rộng cung cấp một bối cảnh đẹp như tranh cho cộng đồng. |
Họ từ
Thung lũng (valley) là một dạng địa hình hình chóp, thường được hình thành bởi quá trình xói mòn của nước hoặc băng, nằm giữa hai dãy đồi hoặc núi. Trong tiếng Anh, "valley" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Ở Anh, âm "a" trong "valley" nhẹ hơn và có xu hướng gọn gàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này thường rõ ràng và kéo dài hơn.
Từ "valley" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallis", có nghĩa là "thung lũng". Từ này đã được chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "vallee" trước khi thâm nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Thung lũng là khu vực địa lý thấp hơn, thường nằm giữa hai dãy núi, và khái niệm này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, liên quan đến các hình thái địa hình và sự phân bố của hệ sinh thái.
Từ "valley" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả địa lý và môi trường. Tần suất sử dụng từ này là trung bình, thường liên quan đến các chủ đề thiên nhiên, như khí hậu, địa hình và sinh thái. Trong các tình huống khác, "valley" thường được sử dụng để chỉ các khu vực thấp giữa hai dãy núi, thường là nơi tập trung dân cư hoặc hoạt động nông nghiệp. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, nơi nó có thể gợi mở hình ảnh và biểu trưng cho sự bình yên hay dằn vặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp