Bản dịch của từ Valley trong tiếng Việt
Valley
Noun [U/C]

Valley(Noun)
vˈæli
ˈvæɫi
Ví dụ
02
Một vùng trũng trên bề mặt trái đất thường có đặc điểm là một con sông hoặc suối chảy qua.
A depression in the Earths surface commonly characterized by a river or stream that flows through it
Ví dụ
