Bản dịch của từ Climate trong tiếng Việt

Climate

Noun [U]

Climate (Noun Uncountable)

ˈklaɪ.mət
ˈklaɪ.mət
01

Khí hậu.

Climate.

Ví dụ

The changing climate affects agriculture in developing countries.

Khí hậu thay đổi ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các nước đang phát triển.

Climate change is a pressing issue discussed in social studies classes.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách được thảo luận trong các lớp nghiên cứu xã hội.

Scientists study the climate to understand its impact on society.

Các nhà khoa học nghiên cứu khí hậu để hiểu tác động của nó đối với xã hội.

Kết hợp từ của Climate (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Desert climate

Khí hậu sa mạc

People in desert climates adapt to extreme heat and dryness.

Người ở khí hậu sa mạc thích nghi với nhiệt độ và khô hanh

Temperate climate

Khí hậu ôn hòa

People in countries with a temperate climate enjoy mild weather.

Những người ở các nước có khí hậu ôn hòa thích thú với thời tiết dễ chịu.

Favourable/favorable climate

Khí hậu thuận lợi

The favourable climate in california attracts many tourists every year.

Khí hậu thuận lợi tại california thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Economic climate

Tình hình kinh tế

The economic climate affects social programs and community development.

Tình hình kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình xã hội và phát triển cộng đồng.

Changing climate

Biến đổi khí hậu

Changing climate affects agriculture production and food security.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather patterns are more changeable now due to change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Moreover, science has proved that the fight against environmental disaster is already lost [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Climate

Không có idiom phù hợp