Bản dịch của từ Climate trong tiếng Việt
Climate
Climate (Noun Uncountable)
Khí hậu.
Climate.
The changing climate affects agriculture in developing countries.
Khí hậu thay đổi ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các nước đang phát triển.
Climate change is a pressing issue discussed in social studies classes.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách được thảo luận trong các lớp nghiên cứu xã hội.
Scientists study the climate to understand its impact on society.
Các nhà khoa học nghiên cứu khí hậu để hiểu tác động của nó đối với xã hội.
Kết hợp từ của Climate (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Desert climate Khí hậu sa mạc | People in desert climates adapt to extreme heat and dryness. Người ở khí hậu sa mạc thích nghi với nhiệt độ và khô hanh |
Temperate climate Khí hậu ôn hòa | People in countries with a temperate climate enjoy mild weather. Những người ở các nước có khí hậu ôn hòa thích thú với thời tiết dễ chịu. |
Favourable/favorable climate Khí hậu thuận lợi | The favourable climate in california attracts many tourists every year. Khí hậu thuận lợi tại california thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Economic climate Tình hình kinh tế | The economic climate affects social programs and community development. Tình hình kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình xã hội và phát triển cộng đồng. |
Changing climate Biến đổi khí hậu | Changing climate affects agriculture production and food security. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. |
Họ từ
Từ "climate" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái khí hậu của một khu vực trong một khoảng thời gian dài, chủ yếu xác định bởi nhiệt độ, độ ẩm, và lượng mưa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau: "climate" (ˈklaɪmət) trong tiếng Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh. Khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn tác động đến đời sống con người, kinh tế và hệ sinh thái.
Từ "climate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "climatis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "klima", có nghĩa là "đường vẽ" hay "độ nghiêng". Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến các vùng khí hậu dựa trên vĩ độ địa lý. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ tổng thể các điều kiện khí tượng trong một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian dài. Hiện nay, "climate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường sống.
Từ "climate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề môi trường và tác động của biến đổi khí hậu. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu khoa học và tin tức. Ngoài ra, "climate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách môi trường, hoạt động nghiên cứu khoa học, và các cuộc hội thảo về hiện tượng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp