Bản dịch của từ Antecedent trong tiếng Việt
Antecedent

Antecedent(Adjective)
Đi trước về thời gian hoặc thứ tự; trước đó hoặc có sẵn.
Preceding in time or order previous or preexisting.
Dạng tính từ của Antecedent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Antecedent Tiền kiện | - | - |
Antecedent(Noun)
Câu lệnh chứa trong mệnh đề 'if' của một mệnh đề có điều kiện.
The statement contained in the if clause of a conditional proposition.
Tổ tiên hoặc gia đình và nền tảng xã hội của một người.
A persons ancestors or family and social background.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "antecedent" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ danh từ hoặc cụm danh từ mà một đại từ hoặc cụm từ kéo theo tham chiếu đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có đôi chút khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "antecedent" có thể áp dụng cho các tình huống khác nhau như câu điều kiện hay phân tích cú pháp, thể hiện sự liên kết giữa các phần trong câu.
Từ "antecedent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antecedens", phân tích thành "ante" (trước) và "cedere" (rời đi). Ban đầu, nó chỉ đơn giản có nghĩa là điều xảy ra trước trong ngữ cảnh thời gian. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ phần của câu mà đại từ hoặc các yếu tố khác tham chiếu đến. Khái niệm hiện nay mở rộng ra cả trong logic và triết học, để chỉ tiền đề hoặc nguyên nhân của một giả thuyết hay tình huống.
Từ "antecedent" xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, do nó thường liên quan đến ngữ nghĩa và cấu trúc của câu. Trong phần nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại học thuật. Ngoài ra, "antecedent" thường được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết ngôn ngữ, nghiên cứu văn học và phân tích văn bản, giúp xác định mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu.
Họ từ
Từ "antecedent" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ danh từ hoặc cụm danh từ mà một đại từ hoặc cụm từ kéo theo tham chiếu đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có đôi chút khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "antecedent" có thể áp dụng cho các tình huống khác nhau như câu điều kiện hay phân tích cú pháp, thể hiện sự liên kết giữa các phần trong câu.
Từ "antecedent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antecedens", phân tích thành "ante" (trước) và "cedere" (rời đi). Ban đầu, nó chỉ đơn giản có nghĩa là điều xảy ra trước trong ngữ cảnh thời gian. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ phần của câu mà đại từ hoặc các yếu tố khác tham chiếu đến. Khái niệm hiện nay mở rộng ra cả trong logic và triết học, để chỉ tiền đề hoặc nguyên nhân của một giả thuyết hay tình huống.
Từ "antecedent" xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, do nó thường liên quan đến ngữ nghĩa và cấu trúc của câu. Trong phần nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại học thuật. Ngoài ra, "antecedent" thường được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết ngôn ngữ, nghiên cứu văn học và phân tích văn bản, giúp xác định mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu.
