Bản dịch của từ Alternatively trong tiếng Việt
Alternatively
Alternatively (Adverb)
Theo một cách khác.
In an alternative way.
People can choose to communicate alternatively through social media platforms.
Mọi người có thể chọn giao tiếp thay thế thông qua các nền tảng mạng xã hội.
Alternatively, some individuals prefer face-to-face interactions for socializing.
Ngoài ra, một số cá nhân thích tương tác trực tiếp để giao lưu.
She decided to handle the situation alternatively by seeking advice from friends.
Cô quyết định giải quyết tình huống theo cách khác bằng cách tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè.
(liên từ) dùng để liên kết một cặp khả năng.
(conjunctive) used to link a pair of possibilities.
Alternatively, we can go to Mary's party or watch a movie.
Ngoài ra, chúng ta có thể đến bữa tiệc của Mary hoặc xem phim.
He can choose to attend the conference or, alternatively, work from home.
Anh ấy có thể chọn tham dự hội nghị hoặc làm việc tại nhà.
You can either volunteer at the charity event or, alternatively, donate money.
Bạn có thể tình nguyện tại sự kiện từ thiện hoặc quyên góp tiền.
Họ từ
Từ "alternatively" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách khác" hoặc "hoặc". Đây là một phụ từ thường được sử dụng để giới thiệu một lựa chọn hay phương án khác trong văn bản hoặc bài nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa giữa hai phương ngữ.
Từ "alternatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "thay đổi, luân phiên". Từ gốc này được cấu trúc từ "alter", nghĩa là "thay đổi" hoặc "khác". Sự phát triển của từ này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, đề cập đến sự lựa chọn hoặc phương án thứ hai trong một tình huống. Việc sử dụng "alternatively" trong tiếng Anh thể hiện sự linh hoạt trong việc đưa ra các giải pháp hoặc ý tưởng khác nhau.
Từ "alternatively" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi cần đưa ra các lựa chọn hoặc phương án khác nhau. Tần suất sử dụng của từ này được xác định là cao trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng đối lập hoặc lựa chọn. Ngoài ra, từ ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thảo luận về giải pháp, quyết định hoặc trong văn bản học thuật nhằm trình bày các lựa chọn thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp