Bản dịch của từ Conjunctive trong tiếng Việt
Conjunctive
Conjunctive (Adjective)
Liên quan đến hoặc hình thành một kết nối hoặc sự kết hợp của sự vật.
Relating to or forming a connection or combination of things.
Social media is a conjunctive tool for communication and networking.
Mạng xã hội là công cụ kết nối cho việc giao tiếp và mạng lưới.
Volunteering activities serve as a conjunctive platform for community engagement.
Các hoạt động tình nguyện đóng vai trò là nền tảng kết nối cho việc tương tác cộng đồng.
The event was a conjunctive gathering of people from different backgrounds.
Sự kiện đó là một cuộc tụ họp kết nối của mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
Về bản chất hoặc liên quan đến một sự kết hợp.
Of the nature of or relating to a conjunction.
The conjunctive words 'and' and 'but' are commonly used in English.
Các từ nối 'and' và 'but' thường được sử dụng trong tiếng Anh.
In social settings, using conjunctive phrases helps maintain smooth conversations.
Trong các tình huống xã hội, việc sử dụng cụm từ nối giúp duy trì cuộc trò chuyện trôi chảy.
Conjunctive adverbs like 'however' can add contrast to social interactions.
Trạng từ nối như 'however' có thể thêm sự tương phản vào giao tiếp xã hội.
Conjunctive (Noun)
Một từ hoặc biểu thức đóng vai trò là một từ kết hợp.
A word or expression acting as a conjunction.
She used 'and' as a conjunctive in her IELTS essay.
Cô ấy đã sử dụng 'và' như một từ nối trong bài luận IELTS của mình.
Avoid using too many conjunctives in your writing.
Tránh sử dụng quá nhiều từ nối trong bài viết của bạn.
Did you include any conjunctives in your speaking test response?
Bạn đã bao gồm bất kỳ từ nối nào trong câu trả lời bài kiểm tra nói của mình chưa?
Họ từ
Từ "conjunctive" (tính từ) được sử dụng để mô tả các yếu tố kết nối trong ngữ pháp, thường liên quan đến mối quan hệ giữa các cụm hoặc câu. Trong tiếng Anh, từ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "conjunctive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "connector" để nhấn mạnh vai trò kết nối hơn. Từ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và logic.
Từ "conjunctive" xuất phát từ tiếng Latin "coniunctivus", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn liền". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ động từ "coniungere", diễn tả hành động nối hoặc kết hợp. Trong ngữ pháp, "conjunctive" thường được dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ có chức năng kết nối các yếu tố trong câu. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra sự kết nối giữa các thành phần ngôn ngữ.
Từ "conjunctive" thường không xuất hiện nhiều trong 4 thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh ngữ pháp và hợp tác ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các liên từ trong cấu trúc câu, đặc biệt trong viết luận hoặc phân tích văn bản. Trong các tình huống học thuật, "conjunctive" có thể được áp dụng khi thảo luận về mối quan hệ giữa các ý tưởng hoặc lý lẽ trong một bài báo hay luận án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp