Bản dịch của từ Conjunctive trong tiếng Việt

Conjunctive

Adjective Noun [U/C]

Conjunctive (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc hình thành một kết nối hoặc sự kết hợp của sự vật.

Relating to or forming a connection or combination of things.

Ví dụ

Social media is a conjunctive tool for communication and networking.

Mạng xã hội là công cụ kết nối cho việc giao tiếp và mạng lưới.

Volunteering activities serve as a conjunctive platform for community engagement.

Các hoạt động tình nguyện đóng vai trò là nền tảng kết nối cho việc tương tác cộng đồng.

The event was a conjunctive gathering of people from different backgrounds.

Sự kiện đó là một cuộc tụ họp kết nối của mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

02

Về bản chất hoặc liên quan đến một sự kết hợp.

Of the nature of or relating to a conjunction.

Ví dụ

The conjunctive words 'and' and 'but' are commonly used in English.

Các từ nối 'and' và 'but' thường được sử dụng trong tiếng Anh.

In social settings, using conjunctive phrases helps maintain smooth conversations.

Trong các tình huống xã hội, việc sử dụng cụm từ nối giúp duy trì cuộc trò chuyện trôi chảy.

Conjunctive adverbs like 'however' can add contrast to social interactions.

Trạng từ nối như 'however' có thể thêm sự tương phản vào giao tiếp xã hội.

Conjunctive (Noun)

01

Một từ hoặc biểu thức đóng vai trò là một từ kết hợp.

A word or expression acting as a conjunction.

Ví dụ

She used 'and' as a conjunctive in her IELTS essay.

Cô ấy đã sử dụng 'và' như một từ nối trong bài luận IELTS của mình.

Avoid using too many conjunctives in your writing.

Tránh sử dụng quá nhiều từ nối trong bài viết của bạn.

Did you include any conjunctives in your speaking test response?

Bạn đã bao gồm bất kỳ từ nối nào trong câu trả lời bài kiểm tra nói của mình chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conjunctive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjunctive

Không có idiom phù hợp