Bản dịch của từ Conjunctive trong tiếng Việt

Conjunctive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjunctive (Adjective)

kənˈdʒʌŋk.tɪv
kənˈdʒʌŋk.tɪv
01

Liên quan đến hoặc hình thành một kết nối hoặc sự kết hợp của sự vật.

Relating to or forming a connection or combination of things.

Ví dụ

Social media is a conjunctive tool for communication and networking.

Mạng xã hội là công cụ kết nối cho việc giao tiếp và mạng lưới.

Volunteering activities serve as a conjunctive platform for community engagement.

Các hoạt động tình nguyện đóng vai trò là nền tảng kết nối cho việc tương tác cộng đồng.

02

Về bản chất hoặc liên quan đến một sự kết hợp.

Of the nature of or relating to a conjunction.

Ví dụ

The conjunctive words 'and' and 'but' are commonly used in English.

Các từ nối 'and' và 'but' thường được sử dụng trong tiếng Anh.

In social settings, using conjunctive phrases helps maintain smooth conversations.

Trong các tình huống xã hội, việc sử dụng cụm từ nối giúp duy trì cuộc trò chuyện trôi chảy.

Conjunctive (Noun)

kndʒˈʌŋktɪv
kndʒˈʌŋktɪv
01

Một từ hoặc biểu thức đóng vai trò là một từ kết hợp.

A word or expression acting as a conjunction.

Ví dụ

She used 'and' as a conjunctive in her IELTS essay.

Cô ấy đã sử dụng 'và' như một từ nối trong bài luận IELTS của mình.

Avoid using too many conjunctives in your writing.

Tránh sử dụng quá nhiều từ nối trong bài viết của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjunctive/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.