Bản dịch của từ Conjunction trong tiếng Việt

Conjunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjunction(Noun)

kn̩dʒˈʌŋkʃn̩
kn̩dʒˈʌŋkʃn̩
01

Hành động hoặc một trường hợp của hai hoặc nhiều sự kiện hoặc sự việc xảy ra tại cùng một điểm trong thời gian hoặc không gian.

The action or an instance of two or more events or things occurring at the same point in time or space.

Ví dụ
02

Từ dùng để nối các mệnh đề hoặc câu hoặc để phối hợp các từ trong cùng một mệnh đề (ví dụ: and, but, if).

A word used to connect clauses or sentences or to coordinate words in the same clause eg and but if.

Ví dụ

Dạng danh từ của Conjunction (Noun)

SingularPlural

Conjunction

Conjunctions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ