Bản dịch của từ Conjunction trong tiếng Việt

Conjunction

Noun [U/C]

Conjunction (Noun)

kn̩dʒˈʌŋkʃn̩
kn̩dʒˈʌŋkʃn̩
01

Từ dùng để nối các mệnh đề hoặc câu hoặc để phối hợp các từ trong cùng một mệnh đề (ví dụ: and, but, if).

A word used to connect clauses or sentences or to coordinate words in the same clause eg and but if

Ví dụ

Using conjunctions like 'and' and 'but' can improve writing flow.

Sử dụng liên từ như 'và' và 'nhưng' có thể cải thiện luồng viết.

She explained the importance of conjunctions in forming cohesive social messages.

Cô ấy giải thích về sự quan trọng của liên từ trong việc hình thành những thông điệp xã hội gắn kết.

The conjunction 'if' is commonly used to express conditions in conversations.

Liên từ 'nếu' thường được sử dụng để diễn đạt điều kiện trong các cuộc trò chuyện.

02

Hành động hoặc một trường hợp của hai hoặc nhiều sự kiện hoặc sự việc xảy ra tại cùng một điểm trong thời gian hoặc không gian.

The action or an instance of two or more events or things occurring at the same point in time or space

Ví dụ

The conjunction of the two social movements sparked nationwide protests.

Sự kết hợp của hai phong trào xã hội đã gây ra các cuộc biểu tình trên toàn quốc.

The conjunction of art and activism led to impactful community projects.

Sự kết hợp giữa nghệ thuật và hoạt động chính trị đã dẫn đến các dự án cộng đồng có tác động lớn.

The conjunction of social media and advocacy campaigns amplified their reach.

Sự kết hợp giữa mạng xã hội và các chiến dịch bảo vệ đã tăng cường phạm vi của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjunction

Không có idiom phù hợp