Bản dịch của từ Link trong tiếng Việt

Link

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Link (Verb)

lɪŋk
lɪŋk
01

Liên kết, kết nối, liên hệ.

Link, connect, contact.

Ví dụ

She linked her social media accounts to her website.

Cô ấy liên kết tài khoản mạng xã hội với trang web của mình.

The event linked people from different backgrounds together.

Sự kiện kết nối mọi người từ các nền văn hoá khác nhau với nhau.

He linked with old friends on the social networking site.

Anh ấy liên lạc với những người bạn cũ trên trang mạng xã hội.

02

Tạo, hình thành hoặc đề xuất kết nối với hoặc giữa.

Make, form, or suggest a connection with or between.

Ví dụ

Social media platforms link people from different countries together.

Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau với nhau.

Events like conferences link professionals in the industry for networking opportunities.

Các sự kiện như hội nghị kết nối các chuyên gia trong ngành cho cơ hội mạng lưới.

Volunteer programs link volunteers with local communities to provide support.

Các chương trình tình nguyện kết nối các tình nguyện viên với cộng đồng địa phương để cung cấp sự hỗ trợ.

Dạng động từ của Link (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Link

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Linked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Linked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Links

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Linking

Kết hợp từ của Link (Verb)

CollocationVí dụ

Link romantically

Hẹn hò lãng mạn

They decided to link romantically after meeting at a social event.

Họ quyết định kết nối một cách lãng mạn sau khi gặp nhau tại một sự kiện xã hội.

Link closely

Mối liên kết chặt chẽ

Family and friends link closely in social gatherings.

Gia đình và bạn bè liên kết chặt chẽ trong các buổi tụ tập xã hội.

Link intimately

Kết nối mật thiết

Social media platforms link intimately with online interactions.

Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết chặt chẽ với tương tác trực tuyến.

Link forever

Liên kết vĩnh viễn

Their friendship will link forever.

Tình bạn của họ sẽ liên kết mãi mãi.

Link firmly

Liên kết chặt chẽ

They link firmly to support the community initiative.

Họ liên kết chặt chẽ để ủng hộ sáng kiến cộng đồng.

Link (Noun Countable)

lɪŋk
lɪŋk
01

Sự liên kết, kết nối, liên hệ.

Connection, connection, contact.

Ví dụ

The link between social media and loneliness is concerning.

Mối liên kết giữa mạng xã hội và cô đơn đáng lo ngại.

She shared a link to the charity event on her profile.

Cô ấy chia sẻ một liên kết đến sự kiện từ thiện trên hồ sơ của mình.

The link to the online survey was sent via email.

Liên kết đến cuộc khảo sát trực tuyến được gửi qua email.

Kết hợp từ của Link (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Indirect link

Liên kết gián tiếp

Social media platforms provide an indirect link to global communities.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một liên kết gián tiếp đến cộng đồng toàn cầu.

Tenuous link

Mối liên kết mong manh

The tenuous link between social media and mental health is concerning.

Mối liên kết mong manh giữa mạng xã hội và tâm lý là đáng lo ngại.

Significant link

Liên kết quan trọng

There is a significant link between social media and mental health.

Có một liên kết đáng kể giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

Definite link

Liên kết chắc chắn

There is a definite link between social media usage and mental health.

Có một liên kết rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tinh thần.

Web link

Liên kết web

The web link led to a social media page.

Liên kết web dẫn đến trang mạng xã hội.

Link (Noun)

lɪŋk
lˈɪŋk
01

Một vòng hoặc vòng trong một chuỗi.

A ring or loop in a chain.

Ví dụ

The link between education and success is well-established.

Mối liên kết giữa giáo dục và thành công đã được thiết lập tốt.

The links within the community are strong and supportive.

Các mối liên kết trong cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ.

She shared a link to the charity event on social media.

Cô ấy chia sẻ một liên kết đến sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.

02

Mối quan hệ giữa hai sự vật hoặc tình huống, đặc biệt khi cái này ảnh hưởng đến cái kia.

A relationship between two things or situations, especially where one affects the other.

Ví dụ

The strong link between poverty and crime is well-documented.

Mối liên kết mạnh mẽ giữa nghèo đói và tội phạm được ghi chép rõ ràng.

Social media plays a crucial role in maintaining human connections.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối liên kết con người.

The link between education and economic development is undeniable.

Mối liên kết giữa giáo dục và phát triển kinh tế là không thể phủ nhận.

03

Một ngọn đuốc nhựa đường và dây kéo để soi đường trong những con đường tối.

A torch of pitch and tow for lighting the way in dark streets.

Ví dụ

The link illuminated the path during the blackout.

Đèn link chiếu sáng con đường trong lúc mất điện.

She carried the link while walking through the dim alley.

Cô ấy mang theo đèn link khi đi qua con hẻm tối om.

The link flickered, casting shadows on the cobblestone street.

Đèn link nhấp nháy, tạo bóng trên con đường đá cuội.

Dạng danh từ của Link (Noun)

SingularPlural

Link

Links

Kết hợp từ của Link (Noun)

CollocationVí dụ

Text link

Liên kết văn bản

Click here for the text link to the social media page.

Nhấn vào đây để nhận liên kết văn bản đến trang mạng xã hội.

Tenuous link

Mối liên kết mong manh

The tenuous link between social media and mental health is concerning.

Mối liên kết mong manh giữa mạng xã hội và sức khỏe tinh thần đáng lo ngại.

Alleged link

Liên kết bị cáo buộc

The alleged link between social media and mental health is concerning.

Mối liên kết bị cáo buộc giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần đáng lo ngại.

Significant link

Liên kết quan trọng

There is a significant link between social media and loneliness.

Có một liên kết đáng kể giữa mạng xã hội và cô đơn.

Clear link

Liên kết rõ ràng

There is a clear link between social media usage and mental health.

Có một liên kết rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Link cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Another reason why so many people criticize sports is that they might not understand the between bettering one's physical condition and boosting one's mental fortitude, staying well, and boosting life expectancy [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] In other words, human interests in various fields will always be the glue that news with people's lives no matter what [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As has often been the case on social networking sites, unaware users can fall prey to hackers by clicking on that compromise their security settings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] A new road the southern and eastern roads has been constructed, while the airport has also increased dramatically in size [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Link

The weak link (in the chain)

ðə wˈik lˈɪŋk ɨn ðə tʃˈeɪn

Con sâu làm rầu nồi canh/ Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ

The weak point or person in a system or organization.

He was the weak link in the team's social media strategy.

Anh ấy là điểm yếu trong chiến lược truyền thông xã hội của nhóm.