Bản dịch của từ Link trong tiếng Việt

Link

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Link(Verb)

lɪŋk
lɪŋk
01

Liên kết, kết nối, liên hệ.

Link, connect, contact.

Ví dụ
02

Tạo, hình thành hoặc đề xuất kết nối với hoặc giữa.

Make, form, or suggest a connection with or between.

Ví dụ

Dạng động từ của Link (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Link

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Linked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Linked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Links

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Linking

Link(Noun Countable)

lɪŋk
lɪŋk
01

Sự liên kết, kết nối, liên hệ.

Connection, connection, contact.

Ví dụ

Link(Noun)

lɪŋk
lˈɪŋk
01

Một vòng hoặc vòng trong một chuỗi.

A ring or loop in a chain.

Ví dụ
02

Mối quan hệ giữa hai sự vật hoặc tình huống, đặc biệt khi cái này ảnh hưởng đến cái kia.

A relationship between two things or situations, especially where one affects the other.

Ví dụ
03

Một ngọn đuốc nhựa đường và dây kéo để soi đường trong những con đường tối.

A torch of pitch and tow for lighting the way in dark streets.

Ví dụ

Dạng danh từ của Link (Noun)

SingularPlural

Link

Links

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ