Bản dịch của từ Link trong tiếng Việt
Link
Link (Verb)
She linked her social media accounts to her website.
Cô ấy liên kết tài khoản mạng xã hội với trang web của mình.
The event linked people from different backgrounds together.
Sự kiện kết nối mọi người từ các nền văn hoá khác nhau với nhau.
He linked with old friends on the social networking site.
Anh ấy liên lạc với những người bạn cũ trên trang mạng xã hội.
Tạo, hình thành hoặc đề xuất kết nối với hoặc giữa.
Make, form, or suggest a connection with or between.
Social media platforms link people from different countries together.
Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau với nhau.
Events like conferences link professionals in the industry for networking opportunities.
Các sự kiện như hội nghị kết nối các chuyên gia trong ngành cho cơ hội mạng lưới.
Volunteer programs link volunteers with local communities to provide support.
Các chương trình tình nguyện kết nối các tình nguyện viên với cộng đồng địa phương để cung cấp sự hỗ trợ.
Dạng động từ của Link (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Link |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Linked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Linked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Links |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Linking |
Kết hợp từ của Link (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Link romantically Hẹn hò lãng mạn | They decided to link romantically after meeting at a social event. Họ quyết định kết nối một cách lãng mạn sau khi gặp nhau tại một sự kiện xã hội. |
Link closely Mối liên kết chặt chẽ | Family and friends link closely in social gatherings. Gia đình và bạn bè liên kết chặt chẽ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Link intimately Kết nối mật thiết | Social media platforms link intimately with online interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết chặt chẽ với tương tác trực tuyến. |
Link forever Liên kết vĩnh viễn | Their friendship will link forever. Tình bạn của họ sẽ liên kết mãi mãi. |
Link firmly Liên kết chặt chẽ | They link firmly to support the community initiative. Họ liên kết chặt chẽ để ủng hộ sáng kiến cộng đồng. |
Link (Noun Countable)
Sự liên kết, kết nối, liên hệ.
The link between social media and loneliness is concerning.
Mối liên kết giữa mạng xã hội và cô đơn đáng lo ngại.
She shared a link to the charity event on her profile.
Cô ấy chia sẻ một liên kết đến sự kiện từ thiện trên hồ sơ của mình.
The link to the online survey was sent via email.
Liên kết đến cuộc khảo sát trực tuyến được gửi qua email.
Kết hợp từ của Link (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indirect link Liên kết gián tiếp | Social media platforms provide an indirect link to global communities. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một liên kết gián tiếp đến cộng đồng toàn cầu. |
Tenuous link Mối liên kết mong manh | The tenuous link between social media and mental health is concerning. Mối liên kết mong manh giữa mạng xã hội và tâm lý là đáng lo ngại. |
Significant link Liên kết quan trọng | There is a significant link between social media and mental health. Có một liên kết đáng kể giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần. |
Definite link Liên kết chắc chắn | There is a definite link between social media usage and mental health. Có một liên kết rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tinh thần. |
Web link Liên kết web | The web link led to a social media page. Liên kết web dẫn đến trang mạng xã hội. |
Link (Noun)
The link between education and success is well-established.
Mối liên kết giữa giáo dục và thành công đã được thiết lập tốt.
The links within the community are strong and supportive.
Các mối liên kết trong cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ.
She shared a link to the charity event on social media.
Cô ấy chia sẻ một liên kết đến sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.
Mối quan hệ giữa hai sự vật hoặc tình huống, đặc biệt khi cái này ảnh hưởng đến cái kia.
A relationship between two things or situations, especially where one affects the other.
The strong link between poverty and crime is well-documented.
Mối liên kết mạnh mẽ giữa nghèo đói và tội phạm được ghi chép rõ ràng.
Social media plays a crucial role in maintaining human connections.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối liên kết con người.
The link between education and economic development is undeniable.
Mối liên kết giữa giáo dục và phát triển kinh tế là không thể phủ nhận.
The link illuminated the path during the blackout.
Đèn link chiếu sáng con đường trong lúc mất điện.
She carried the link while walking through the dim alley.
Cô ấy mang theo đèn link khi đi qua con hẻm tối om.
The link flickered, casting shadows on the cobblestone street.
Đèn link nhấp nháy, tạo bóng trên con đường đá cuội.
Dạng danh từ của Link (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Link | Links |
Kết hợp từ của Link (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Text link Liên kết văn bản | Click here for the text link to the social media page. Nhấn vào đây để nhận liên kết văn bản đến trang mạng xã hội. |
Tenuous link Mối liên kết mong manh | The tenuous link between social media and mental health is concerning. Mối liên kết mong manh giữa mạng xã hội và sức khỏe tinh thần đáng lo ngại. |
Alleged link Liên kết bị cáo buộc | The alleged link between social media and mental health is concerning. Mối liên kết bị cáo buộc giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần đáng lo ngại. |
Significant link Liên kết quan trọng | There is a significant link between social media and loneliness. Có một liên kết đáng kể giữa mạng xã hội và cô đơn. |
Clear link Liên kết rõ ràng | There is a clear link between social media usage and mental health. Có một liên kết rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "link" trong tiếng Anh có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "link" thường chỉ một địa chỉ web hoặc một phần tử mà người dùng có thể nhấp vào để truy cập thông tin khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /lɪŋk/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng với ngữ nghĩa nhiều hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở giọng điệu và một vài thuật ngữ cụ thể khác trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "link" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "lingere", nghĩa là "liếm" hoặc "liên kết". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ sự kết nối giữa các đối tượng. Hiện nay, "link" thường được sử dụng để chỉ các liên kết giữa các thông tin, dữ liệu hoặc website trong không gian mạng, thể hiện sự liên kết và tương tác trong thế giới số.
Từ "link" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi đòi hỏi thí sinh phải thiết lập mối liên hệ giữa các ý tưởng. Trong phần Listening, từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về công nghệ và truyền thông. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "link" thường được sử dụng để chỉ các liên kết trực tuyến trong bài viết, email hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp