Bản dịch của từ Lighting trong tiếng Việt

Lighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting(Verb)

lˈaɪtɪŋ
lˈaɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.

Present participle and gerund of light.

Ví dụ

Dạng động từ của Lighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Light

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lighting

Lighting(Noun)

lˈaɪtɪŋ
lˈaɪtɪŋ
01

Hành động kích hoạt thiết bị đó hoặc đốt cháy ngọn lửa, v.v.

The act of activating such equipment or of igniting a flame etc.

Ví dụ
02

Thiết bị dùng để cung cấp ánh sáng; sự chiếu sáng được cung cấp như vậy.

The equipment used to provide illumination the illumination so provided.

Ví dụ
03

(ngày) Quá trình ủ kim loại.

Dated The process of annealing metals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lighting (Noun)

SingularPlural

Lighting

Lightings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ