Bản dịch của từ Lighting trong tiếng Việt
Lighting
Lighting (Noun)
Good lighting is essential for video presentations in IELTS speaking.
Ánh sáng tốt là cần thiết cho các bài thuyết trình video trong IELTS nói chuyện.
Poor lighting can affect the clarity of your writing in IELTS essays.
Ánh sáng kém có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết của bạn trong bài luận IELTS.
Is proper lighting important for IELTS speaking and writing tasks?
Liệu ánh sáng đúng đắn có quan trọng cho các nhiệm vụ nói chuyện và viết IELTS không?
Thiết bị dùng để cung cấp ánh sáng; sự chiếu sáng được cung cấp như vậy.
The equipment used to provide illumination the illumination so provided.
Good lighting is essential for video interviews.
Ánh sáng tốt là cần thiết cho phỏng vấn video.
Poor lighting can make your speech hard to understand.
Ánh sáng kém có thể làm cho bài phát biểu của bạn khó hiểu.
Is proper lighting important for public speaking preparation?
Ánh sáng đúng cách có quan trọng trong chuẩn bị phát biểu công khai không?
(ngày) quá trình ủ kim loại.
Dated the process of annealing metals.
Lighting can affect the mood of a room.
Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của một căn phòng.
Poor lighting may cause eye strain.
Ánh sáng kém có thể gây mỏi mắt.
Is proper lighting important for video presentations?
Ánh sáng phù hợp có quan trọng cho các bài thuyết trình video không?
Dạng danh từ của Lighting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lighting | Lightings |
Kết hợp từ của Lighting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lighting scheme Kế hoạch chiếu sáng | The new lighting scheme in the office promotes a productive environment. Kế hoạch chiếu sáng mới trong văn phòng thúc đẩy môi trường làm việc hiệu quả. |
Lighting level Mức độ chiếu sáng | The lighting level in the room was perfect for the presentation. Mức độ ánh sáng trong phòng rất phù hợp cho bài thuyết trình. |
Level of lighting Mức độ ánh sáng | The level of lighting in the room was perfect for the presentation. Mức độ ánh sáng trong phòng rất hoàn hảo cho bài thuyết trình. |
Lighting effects Hiệu ứng ánh sáng | Good lighting effects enhance the mood of a social event. Ánh sáng tốt nâng cao tâm trạng của một sự kiện xã hội. |
Lighting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.
Present participle and gerund of light.
Good lighting can improve the atmosphere of a room.
Ánh sáng tốt có thể cải thiện không khí của một căn phòng.
Poor lighting may affect your mood during the interview.
Ánh sáng kém có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn trong phỏng vấn.
Is proper lighting important for creating a welcoming environment?
Việc cung cấp ánh sáng đúng đắn có quan trọng để tạo ra môi trường thân thiện không?
Dạng động từ của Lighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Light |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lighting |
Họ từ
Từ "lighting" trong tiếng Anh có nghĩa là hệ thống chiếu sáng hoặc quá trình chiếu sáng một không gian. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc và điện. Trong British English, "lighting" cũng tương tự về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn với American English. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "lighting" có thể đề cập đến cách bố trí ánh sáng trong sân khấu, được nhấn mạnh hơn trong các cuộc thảo luận về sản xuất phim.
Từ "lighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lighten", xuất phát từ từ gốc cổ Đức "leuhtig", có nghĩa là "chiếu sáng". Cụm từ này liên quan đến gốc Latinh "lucere", biểu thị cho hành động phát sáng. Qua thời gian, từ "lighting" không chỉ mang nghĩa chiếu sáng mà còn phát triển thành thuật ngữ diễn tả các phương pháp, kỹ thuật sử dụng ánh sáng trong nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, thể hiện tầm quan trọng của ánh sáng trong việc tạo hiệu ứng và bầu không khí.
Từ "lighting" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các đề tài liên quan đến thiết kế không gian hoặc công nghệ. Trong phần Viết, chủ đề về ánh sáng có thể liên quan đến các bài luận về môi trường hoặc nghệ thuật. Ngoài IELTS, "lighting" thường được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, điện ảnh và sự kiện, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc tạo ra không gian và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp