Bản dịch của từ Lighting trong tiếng Việt
Lighting

Lighting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.
Present participle and gerund of light.
Dạng động từ của Lighting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Light |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lit |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lit |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lighting |
Lighting(Noun)
Thiết bị dùng để cung cấp ánh sáng; sự chiếu sáng được cung cấp như vậy.
The equipment used to provide illumination the illumination so provided.
(ngày) Quá trình ủ kim loại.
Dated The process of annealing metals.
Dạng danh từ của Lighting (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lighting | Lightings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lighting" trong tiếng Anh có nghĩa là hệ thống chiếu sáng hoặc quá trình chiếu sáng một không gian. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc và điện. Trong British English, "lighting" cũng tương tự về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn với American English. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "lighting" có thể đề cập đến cách bố trí ánh sáng trong sân khấu, được nhấn mạnh hơn trong các cuộc thảo luận về sản xuất phim.
Từ "lighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lighten", xuất phát từ từ gốc cổ Đức "leuhtig", có nghĩa là "chiếu sáng". Cụm từ này liên quan đến gốc Latinh "lucere", biểu thị cho hành động phát sáng. Qua thời gian, từ "lighting" không chỉ mang nghĩa chiếu sáng mà còn phát triển thành thuật ngữ diễn tả các phương pháp, kỹ thuật sử dụng ánh sáng trong nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, thể hiện tầm quan trọng của ánh sáng trong việc tạo hiệu ứng và bầu không khí.
Từ "lighting" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các đề tài liên quan đến thiết kế không gian hoặc công nghệ. Trong phần Viết, chủ đề về ánh sáng có thể liên quan đến các bài luận về môi trường hoặc nghệ thuật. Ngoài IELTS, "lighting" thường được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, điện ảnh và sự kiện, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc tạo ra không gian và cảm xúc.
Họ từ
Từ "lighting" trong tiếng Anh có nghĩa là hệ thống chiếu sáng hoặc quá trình chiếu sáng một không gian. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc và điện. Trong British English, "lighting" cũng tương tự về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt lớn với American English. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "lighting" có thể đề cập đến cách bố trí ánh sáng trong sân khấu, được nhấn mạnh hơn trong các cuộc thảo luận về sản xuất phim.
Từ "lighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lighten", xuất phát từ từ gốc cổ Đức "leuhtig", có nghĩa là "chiếu sáng". Cụm từ này liên quan đến gốc Latinh "lucere", biểu thị cho hành động phát sáng. Qua thời gian, từ "lighting" không chỉ mang nghĩa chiếu sáng mà còn phát triển thành thuật ngữ diễn tả các phương pháp, kỹ thuật sử dụng ánh sáng trong nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, thể hiện tầm quan trọng của ánh sáng trong việc tạo hiệu ứng và bầu không khí.
Từ "lighting" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các đề tài liên quan đến thiết kế không gian hoặc công nghệ. Trong phần Viết, chủ đề về ánh sáng có thể liên quan đến các bài luận về môi trường hoặc nghệ thuật. Ngoài IELTS, "lighting" thường được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, điện ảnh và sự kiện, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc tạo ra không gian và cảm xúc.
