Bản dịch của từ Illumination trong tiếng Việt
Illumination
Illumination (Noun)
Nghệ thuật làm sáng tỏ một bản thảo.
The art of illuminating a manuscript.
The illumination in the ancient manuscript was stunning and detailed.
Sự chiếu sáng trong bản thảo cổ đại thật tuyệt đẹp và chi tiết.
The museum does not display any illumination from the 15th century.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ sự chiếu sáng nào từ thế kỷ 15.
Is the illumination in this manuscript historically significant for social studies?
Sự chiếu sáng trong bản thảo này có ý nghĩa lịch sử cho nghiên cứu xã hội không?
The illumination at the community center improved social gatherings last summer.
Ánh sáng tại trung tâm cộng đồng đã cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội mùa hè qua.
The city council did not increase illumination in the park this year.
Hội đồng thành phố đã không tăng cường ánh sáng trong công viên năm nay.
Is the illumination in downtown sufficient for evening events and safety?
Ánh sáng ở trung tâm thành phố có đủ cho các sự kiện buổi tối và an toàn không?
Làm rõ.
The teacher provided illumination on social issues during the class discussion.
Giáo viên đã cung cấp sự làm sáng tỏ về các vấn đề xã hội trong lớp.
The report did not offer any illumination about the community's needs.
Báo cáo không cung cấp sự làm sáng tỏ nào về nhu cầu của cộng đồng.
Can you give further illumination on the social challenges faced by teens?
Bạn có thể cung cấp thêm sự làm sáng tỏ về những thách thức xã hội mà thanh thiếu niên phải đối mặt không?
Kết hợp từ của Illumination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of illumination Mức độ chiếu sáng | The level of illumination in the room was perfect for studying. Mức độ chiếu sáng trong phòng rất phù hợp để học tập. |
Họ từ
Từ "illumination" có nghĩa là sự chiếu sáng, làm sáng tỏ một vấn đề hoặc cung cấp thông tin. Trong tiếng Anh, "illumination" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "illumination" cũng có thể ám chỉ sự hiểu biết sâu sắc hoặc sự khai sáng về tư tưởng. Trong nghệ thuật, nó còn đề cập đến việc trang trí sách hay tài liệu bằng ánh sáng và màu sắc đặc biệt.
Từ "illumination" xuất phát từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "làm sáng", bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "luminare" (tỏa sáng). Khái niệm này ban đầu được sử dụng để chỉ việc chiếu sáng vật lý. Qua thời gian, "illumination" đã mở rộng nghĩa để chỉ sự hiểu biết, nhận thức và ánh sáng trí tuệ. Từ này phản ánh quá trình chuyển biến từ ánh sáng vật lý sang ánh sáng tri thức trong văn hóa và triết học.
Từ "illumination" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing. Trong Listening, từ này thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc tâm lý, trong khi trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về khoa học hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "illumination" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc, nghệ thuật trang trí, và khoa học, diễn tả việc làm sáng hoặc việc khám phá ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp