Bản dịch của từ Illumination trong tiếng Việt

Illumination

Noun [U/C]

Illumination (Noun)

ɪlˌumənˈeɪʃn
ɪlˌumənˈeɪʃn
01

Nghệ thuật làm sáng tỏ một bản thảo.

The art of illuminating a manuscript.

Ví dụ

The illumination in the ancient manuscript was stunning and detailed.

Sự chiếu sáng trong bản thảo cổ đại thật tuyệt đẹp và chi tiết.

The museum does not display any illumination from the 15th century.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ sự chiếu sáng nào từ thế kỷ 15.

Is the illumination in this manuscript historically significant for social studies?

Sự chiếu sáng trong bản thảo này có ý nghĩa lịch sử cho nghiên cứu xã hội không?

02

Ánh sáng hoặc ánh sáng.

Lighting or light.

Ví dụ

The illumination at the community center improved social gatherings last summer.

Ánh sáng tại trung tâm cộng đồng đã cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội mùa hè qua.

The city council did not increase illumination in the park this year.

Hội đồng thành phố đã không tăng cường ánh sáng trong công viên năm nay.

Is the illumination in downtown sufficient for evening events and safety?

Ánh sáng ở trung tâm thành phố có đủ cho các sự kiện buổi tối và an toàn không?

03

Làm rõ.

Clarification.

Ví dụ

The teacher provided illumination on social issues during the class discussion.

Giáo viên đã cung cấp sự làm sáng tỏ về các vấn đề xã hội trong lớp.

The report did not offer any illumination about the community's needs.

Báo cáo không cung cấp sự làm sáng tỏ nào về nhu cầu của cộng đồng.

Can you give further illumination on the social challenges faced by teens?

Bạn có thể cung cấp thêm sự làm sáng tỏ về những thách thức xã hội mà thanh thiếu niên phải đối mặt không?

Kết hợp từ của Illumination (Noun)

CollocationVí dụ

Level of illumination

Mức độ chiếu sáng

The level of illumination in the room was perfect for studying.

Mức độ chiếu sáng trong phòng rất phù hợp để học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illumination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illumination

Không có idiom phù hợp