Bản dịch của từ Illumination trong tiếng Việt
Illumination
Noun [U/C]

Illumination(Noun)
ɪlˌuːmɪnˈeɪʃən
ˌɪˌɫuməˈneɪʃən
01
Một biểu hiện của ánh sáng hoặc độ sáng, thường mang lại khả năng nhìn thấy.
An expression of light or brightness typically providing visibility
Ví dụ
02
Hành động ánh sáng hoặc trạng thái được chiếu sáng
The act of illuminating or the state of being illuminated
Ví dụ
