Bản dịch của từ Visibility trong tiếng Việt
Visibility

Visibility (Noun)
Social media influencers rely on visibility for success.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội phụ thuộc vào sự nhìn thấy để thành công.
Maintaining visibility online is crucial for building a personal brand.
Duy trì sự nhìn thấy trực tuyến là rất quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân.
The visibility of a post can impact its reach and engagement.
Sự nhìn thấy của một bài đăng có thể ảnh hưởng đến lượng người tiếp cận và tương tác.
Dạng danh từ của Visibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visibility | Visibilities |
Kết hợp từ của Visibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International visibility Tầm nhìn quốc tế | The festival increased international visibility for local artists like maria chen. Lễ hội đã tăng cường sự hiện diện quốc tế cho nghệ sĩ địa phương như maria chen. |
Limited visibility Thị lực hạn chế | Limited visibility affects many social events in new york city every year. Tầm nhìn hạn chế ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội ở new york mỗi năm. |
Good visibility Tầm nhìn tốt | Good visibility helps social events attract more attendees, like the 2023 festival. Tầm nhìn tốt giúp các sự kiện xã hội thu hút nhiều người tham dự hơn, như lễ hội 2023. |
Excellent visibility Khả năng nhìn thấy xuất sắc | The conference had excellent visibility for sharing social issues with attendees. Hội nghị có khả năng nhìn thấy tuyệt vời để chia sẻ các vấn đề xã hội với người tham dự. |
High visibility Tính dễ thấy | High visibility campaigns help raise awareness about social issues like poverty. Các chiến dịch có độ hiển thị cao giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Họ từ
Từ "visibility" tiếng Anh chỉ khả năng nhìn thấy hoặc mức độ rõ ràng của một đối tượng trong một không gian nhất định. Trong bối cảnh khí tượng, nó thể hiện khoảng cách mà một người có thể thấy, thường phụ thuộc vào yếu tố như thời tiết và địa hình. "Visibility" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, môi trường và marketing để chỉ khả năng nhận diện hoặc chú ý của người tiêu dùng.
Từ "visibility" xuất phát từ tiếng Latin "visibilis", có nghĩa là "có thể thấy" hoặc "nhìn thấy". Gốc từ này được hình thành từ động từ "videre", mang nghĩa "nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã phát triển để chỉ khả năng nhìn thấy hoặc độ rõ ràng của một đối tượng trong không gian. Ngày nay, "visibility" không chỉ liên quan đến thị giác mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, marketing và công nghệ, thể hiện mức độ dễ nhận biết và ảnh hưởng của một cá nhân hay thương hiệu.
Từ "visibility" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh có thể phải phân tích các biểu đồ hoặc báo cáo liên quan đến môi trường và hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, marketing và công nghệ thông tin, liên quan đến khả năng nhìn thấy hoặc nhận diện sản phẩm và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

