Bản dịch của từ Visibility trong tiếng Việt
Visibility
Noun [U/C]

Visibility(Noun)
vˌɪzɪbˈɪlɪti
ˌvɪzəˈbɪɫɪti
01
Khoảng cách mà một người có thể nhìn thấy, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nhất định.
The distance one can see especially under particular weather conditions
Ví dụ
