Bản dịch của từ Visibility trong tiếng Việt

Visibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visibility(Noun)

vˌɪzɪbˈɪlɪti
ˌvɪzəˈbɪɫɪti
01

Khoảng cách mà một người có thể nhìn thấy, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nhất định.

The distance one can see especially under particular weather conditions

Ví dụ
02

Trạng thái có thể nhìn thấy hoặc bị nhìn thấy.

The state of being able to see or be seen

Ví dụ
03

Chất lượng của việc dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý.

The quality of being easily seen or noticed

Ví dụ