Bản dịch của từ Visibility trong tiếng Việt
Visibility
Visibility (Noun)
Social media influencers rely on visibility for success.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội phụ thuộc vào sự nhìn thấy để thành công.
Maintaining visibility online is crucial for building a personal brand.
Duy trì sự nhìn thấy trực tuyến là rất quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân.
The visibility of a post can impact its reach and engagement.
Sự nhìn thấy của một bài đăng có thể ảnh hưởng đến lượng người tiếp cận và tương tác.
Dạng danh từ của Visibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visibility | Visibilities |
Kết hợp từ của Visibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing visibility Tăng cường tầm nhìn | Social media platforms are increasing visibility for small businesses. Các nền tảng truyền thông xã hội đang tăng cường khả năng nhìn thấy cho các doanh nghiệp nhỏ. |
International visibility Tầm quốc tế | The charity event gained international visibility on social media. Sự kiện từ thiện thu được sự nhìn nhận quốc tế trên mạng xã hội. |
Limited visibility Tầm nhìn hạn chế | The fog caused limited visibility during the outdoor event. Sương mù gây hạn chế tầm nhìn trong sự kiện ngoài trời. |
Public visibility Tính công cộng | Social media platforms increase public visibility for businesses. Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường tầm nhìn công cộng cho doanh nghiệp. |
Clear visibility Tầm nhìn rõ | Good lighting ensures clear visibility in public spaces. Ánh sáng tốt đảm bảo tầm nhìn rõ ràng trong không gian công cộng. |
Họ từ
Từ "visibility" tiếng Anh chỉ khả năng nhìn thấy hoặc mức độ rõ ràng của một đối tượng trong một không gian nhất định. Trong bối cảnh khí tượng, nó thể hiện khoảng cách mà một người có thể thấy, thường phụ thuộc vào yếu tố như thời tiết và địa hình. "Visibility" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, môi trường và marketing để chỉ khả năng nhận diện hoặc chú ý của người tiêu dùng.
Từ "visibility" xuất phát từ tiếng Latin "visibilis", có nghĩa là "có thể thấy" hoặc "nhìn thấy". Gốc từ này được hình thành từ động từ "videre", mang nghĩa "nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã phát triển để chỉ khả năng nhìn thấy hoặc độ rõ ràng của một đối tượng trong không gian. Ngày nay, "visibility" không chỉ liên quan đến thị giác mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, marketing và công nghệ, thể hiện mức độ dễ nhận biết và ảnh hưởng của một cá nhân hay thương hiệu.
Từ "visibility" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh có thể phải phân tích các biểu đồ hoặc báo cáo liên quan đến môi trường và hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, marketing và công nghệ thông tin, liên quan đến khả năng nhìn thấy hoặc nhận diện sản phẩm và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp