Bản dịch của từ Illuminating trong tiếng Việt
Illuminating
Illuminating (Adjective)
Cung cấp ánh sáng hoặc ánh sáng.
The illuminating street lamps lit up the dark alleyway.
Những đèn đường chiếu sáng làm sáng lên con hẻm tối.
The illuminating discussion shed light on important social issues.
Cuộc thảo luận sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
Her illuminating research uncovered hidden truths about societal norms.
Nghiên cứu sáng tỏ của cô ấy phơi bày sự thật ẩn giấu về quy chuẩn xã hội.
(nghĩa bóng) làm rõ hoặc giải thích; mang tính giáo dục, bộc lộ.
Figuratively providing clarification or explanation educational revealing.
The illuminating documentary shed light on social issues affecting youth.
Bộ phim tài liệu sáng tỏ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
His illuminating speech at the conference inspired positive change in society.
Bài phát biểu sáng tỏ của anh ấy tại hội nghị truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The illuminating research findings brought new insights into social behaviors.
Các kết quả nghiên cứu sáng tỏ đã đưa ra cái nhìn mới về hành vi xã hội.
Kết hợp từ của Illuminating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly illuminating Rất sáng sủa | Her research findings were particularly illuminating for the social sciences. Các kết quả nghiên cứu của cô ấy đặc biệt làm sáng tỏ cho các môn khoa xã hội. |
Extremely illuminating Rất sáng tỏ | The documentary on poverty was extremely illuminating. Bộ phim tài liệu về nghèo đó rất sáng tỏ. |
Fairly illuminating Khá sáng tỏ | Her speech was fairly illuminating on social issues. Bài phát biểu của cô ấy khá sáng tỏ về các vấn đề xã hội. |
Especially illuminating Đặc biệt sáng tỏ | Her research findings were especially illuminating on social behavior. Các kết quả nghiên cứu của cô ấy đặc biệt sáng tỏ về hành vi xã hội. |
Most illuminating Rất sáng tỏ | Her research findings were most illuminating. Các kết quả nghiên cứu của cô ấy rất sáng tỏ. |
Illuminating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chiếu sáng.
Present participle and gerund of illuminate.
Her speech was illuminating, shedding light on important social issues.
Bài phát biểu của cô ấy rất sáng tỏ, làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
The documentary was illuminating, revealing the realities of social inequality.
Bộ phim tài liệu rất sáng tỏ, tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội.
His research is illuminating, providing insights into social behavior patterns.
Nghiên cứu của anh ấy rất sáng tỏ, cung cấp cái nhìn sâu sắc vào mẫu hành vi xã hội.
Dạng động từ của Illuminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illuminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illuminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illuminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illuminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illuminating |
Họ từ
Từ "illuminating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sáng tỏ, cung cấp hiểu biết hoặc thông tin có giá trị. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, bài viết hoặc bài giảng giúp người học hiểu sâu hơn về một chủ đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm gần như giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản, minh họa sự nhất quán trong usage và meaning.
Từ "illuminating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hay "làm sáng tỏ". Được hình thành từ yếu tố "il-" (từ "in-", có nghĩa là "vào") và "luminare" (có nghĩa là "sáng"). Từ thế kỷ 14, "illuminating" không chỉ thể hiện việc chiếu sáng vật lý mà còn mở rộng sang ý nghĩa tư tưởng, như làm rõ ràng hoặc giải thích một khái niệm phức tạp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, nghệ thuật và giáo dục để chỉ sự cung cấp ánh sáng, cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ.
Từ "illuminating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn về chủ đề giáo dục và nghệ thuật. Trong phần Đọc, "illuminating" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và văn hóa, khi mô tả một ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật hoặc phát hiện khoa học mang lại sự hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp