Bản dịch của từ Illuminating trong tiếng Việt

Illuminating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminating(Verb)

ɪlˈumənˌeiɾɪŋ
ɪlˈumənˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chiếu sáng.

Present participle and gerund of illuminate.

Ví dụ

Dạng động từ của Illuminating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Illuminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Illuminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Illuminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Illuminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Illuminating

Illuminating(Adjective)

ɪlˈumənˌeiɾɪŋ
ɪlˈumənˌeiɾɪŋ
01

Cung cấp ánh sáng hoặc ánh sáng.

Providing illumination or light.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng) Làm rõ hoặc giải thích; mang tính giáo dục, bộc lộ.

Figuratively Providing clarification or explanation educational revealing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ