Bản dịch của từ Illuminating trong tiếng Việt
Illuminating

Illuminating(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chiếu sáng.
Present participle and gerund of illuminate.
Dạng động từ của Illuminating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illuminate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illuminated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illuminated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illuminates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illuminating |
Illuminating(Adjective)
Cung cấp ánh sáng hoặc ánh sáng.
(nghĩa bóng) Làm rõ hoặc giải thích; mang tính giáo dục, bộc lộ.
Figuratively Providing clarification or explanation educational revealing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "illuminating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sáng tỏ, cung cấp hiểu biết hoặc thông tin có giá trị. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, bài viết hoặc bài giảng giúp người học hiểu sâu hơn về một chủ đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm gần như giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản, minh họa sự nhất quán trong usage và meaning.
Từ "illuminating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hay "làm sáng tỏ". Được hình thành từ yếu tố "il-" (từ "in-", có nghĩa là "vào") và "luminare" (có nghĩa là "sáng"). Từ thế kỷ 14, "illuminating" không chỉ thể hiện việc chiếu sáng vật lý mà còn mở rộng sang ý nghĩa tư tưởng, như làm rõ ràng hoặc giải thích một khái niệm phức tạp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, nghệ thuật và giáo dục để chỉ sự cung cấp ánh sáng, cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ.
Từ "illuminating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn về chủ đề giáo dục và nghệ thuật. Trong phần Đọc, "illuminating" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và văn hóa, khi mô tả một ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật hoặc phát hiện khoa học mang lại sự hiểu biết sâu sắc.
Họ từ
Từ "illuminating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sáng tỏ, cung cấp hiểu biết hoặc thông tin có giá trị. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, bài viết hoặc bài giảng giúp người học hiểu sâu hơn về một chủ đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm gần như giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản, minh họa sự nhất quán trong usage và meaning.
Từ "illuminating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hay "làm sáng tỏ". Được hình thành từ yếu tố "il-" (từ "in-", có nghĩa là "vào") và "luminare" (có nghĩa là "sáng"). Từ thế kỷ 14, "illuminating" không chỉ thể hiện việc chiếu sáng vật lý mà còn mở rộng sang ý nghĩa tư tưởng, như làm rõ ràng hoặc giải thích một khái niệm phức tạp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, nghệ thuật và giáo dục để chỉ sự cung cấp ánh sáng, cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ.
Từ "illuminating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn về chủ đề giáo dục và nghệ thuật. Trong phần Đọc, "illuminating" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các khái niệm trừu tượng hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và văn hóa, khi mô tả một ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật hoặc phát hiện khoa học mang lại sự hiểu biết sâu sắc.
