Bản dịch của từ Clarification trong tiếng Việt
Clarification
Clarification (Noun)
Hành động làm rõ; hành động hoặc quá trình làm cho trong suốt hoặc trong suốt bằng cách giải phóng các tạp chất có thể nhìn thấy được; đặc biệt là việc làm sạch hoặc làm mịn các chất lỏng khỏi chất phân bón bằng cách tách các hạt không hòa tan khiến chất lỏng không trong suốt.
The act of clarifying the act or process of making clear or transparent by freeing visible impurities particularly the clearing or fining of liquid substances from feculent matter by the separation of the insoluble particles which prevent the liquid from being transparent.
The clarification of the new social policy was well-received.
Sự làm sáng tỏ về chính sách xã hội mới đã được đón nhận tốt.
The clarification of the rules brought understanding among the community.
Sự làm rõ các quy định đã tạo ra sự hiểu biết trong cộng đồng.
The clarification of the charity's mission improved transparency and trust.
Sự làm sáng tỏ về nhiệm vụ của tổ chức từ thiện đã cải thiện sự minh bạch và niềm tin.
The clarification of the new policy brought relief to many.
Sự làm sáng tỏ về chính sách mới mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều người.
The clarification of the rules helped avoid misunderstandings among members.
Sự làm sáng tỏ về các quy tắc giúp tránh hiểu lầm giữa các thành viên.
The clarification of the terms in the contract was necessary.
Sự làm sáng tỏ về các điều khoản trong hợp đồng là cần thiết.
Dạng danh từ của Clarification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clarification | Clarifications |
Kết hợp từ của Clarification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Further clarification Giải thích rõ hơn | The speaker provided further clarification on the social issue. Người phát biểu đã cung cấp thêm sự làm sáng tỏ về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "clarification" được định nghĩa là quá trình làm rõ hoặc cung cấp thông tin chi tiết để giúp người khác hiểu một vấn đề, ý tưởng hay khái niệm hơn. Trong tiếng Anh anh, từ này được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh mỹ, không có sự khác biệt đáng kể cả trong phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "clarification" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn bản pháp luật và học thuật ở Anh.
Từ "clarification" xuất phát từ tiếng Latin "clarificare", bao gồm "clarus" nghĩa là rõ ràng và "facere" có nghĩa là làm cho. Cấu trúc này nhấn mạnh quá trình làm rõ một ý tưởng hoặc thông tin. Từ "clarification" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỉ 14, thường liên quan đến việc làm sáng tỏ các khía cạnh phức tạp hoặc mơ hồ. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với nhu cầu truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Từ "clarification" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được sử dụng để yêu cầu hoặc giải thích thông tin rõ ràng hơn. Trong phần Nói, thí sinh thường cần làm rõ các quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống học thuật và chuyên môn, như trong các cuộc thảo luận, báo cáo nghiên cứu hay khi giải thích các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp