Bản dịch của từ Clarification trong tiếng Việt

Clarification

Noun [U/C]

Clarification (Noun)

klˌɛɹəfəkˈeiʃn̩
klˌɛɹəfəkˈeiʃn̩
01

Hành động làm rõ; hành động hoặc quá trình làm cho trong suốt hoặc trong suốt bằng cách giải phóng các tạp chất có thể nhìn thấy được; đặc biệt là việc làm sạch hoặc làm mịn các chất lỏng khỏi chất phân bón bằng cách tách các hạt không hòa tan khiến chất lỏng không trong suốt.

The act of clarifying the act or process of making clear or transparent by freeing visible impurities particularly the clearing or fining of liquid substances from feculent matter by the separation of the insoluble particles which prevent the liquid from being transparent.

Ví dụ

The clarification of the new social policy was well-received.

Sự làm sáng tỏ về chính sách xã hội mới đã được đón nhận tốt.

The clarification of the rules brought understanding among the community.

Sự làm rõ các quy định đã tạo ra sự hiểu biết trong cộng đồng.

The clarification of the charity's mission improved transparency and trust.

Sự làm sáng tỏ về nhiệm vụ của tổ chức từ thiện đã cải thiện sự minh bạch và niềm tin.

02

Hành động giải thoát khỏi sự tối tăm.

The act of freeing from obscurities.

Ví dụ

The clarification of the new policy brought relief to many.

Sự làm sáng tỏ về chính sách mới mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều người.

The clarification of the rules helped avoid misunderstandings among members.

Sự làm sáng tỏ về các quy tắc giúp tránh hiểu lầm giữa các thành viên.

The clarification of the terms in the contract was necessary.

Sự làm sáng tỏ về các điều khoản trong hợp đồng là cần thiết.

Dạng danh từ của Clarification (Noun)

SingularPlural

Clarification

Clarifications

Kết hợp từ của Clarification (Noun)

CollocationVí dụ

Further clarification

Giải thích rõ hơn

The speaker provided further clarification on the social issue.

Người phát biểu đã cung cấp thêm sự làm sáng tỏ về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clarification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarification

Không có idiom phù hợp