Bản dịch của từ Clarification trong tiếng Việt

Clarification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarification(Noun)

klˌærɪfɪkˈeɪʃən
ˌkɫɛrəfəˈkeɪʃən
01

Quá trình làm rõ một điều gì đó

The process of clarifying something

Ví dụ
02

Hành động làm cho một tuyên bố hoặc tình huống trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

The action of making a statement or situation less confused and more comprehensible

Ví dụ
03

Một lời giải thích hoặc làm rõ cho một phát biểu.

An explanation or clarification of a statement

Ví dụ