Bản dịch của từ Clarifying trong tiếng Việt
Clarifying
Clarifying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của làm rõ.
Present participle and gerund of clarify.
She is clarifying the instructions for the charity event.
Cô ấy đang làm rõ hướng dẫn cho sự kiện từ thiện.
Clarifying the rules will help avoid misunderstandings in community projects.
Làm rõ các quy tắc sẽ giúp tránh hiểu lầm trong các dự án cộng đồng.
The speaker is clarifying the details of the volunteer program.
Người phát ngôn đang làm rõ các chi tiết của chương trình tình nguyện.
Dạng động từ của Clarifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clarify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clarified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clarified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clarifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clarifying |
Họ từ
Từ "clarifying" là một động từ phân từ hiện tại, có nghĩa là làm rõ, làm sáng tỏ thông tin, ý kiến hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clarifying" có thể được sử dụng nhiều hơn trong việc chỉ dẫn đến việc xác định rõ ràng ý tưởng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "clarifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "clarificare", trong đó "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thời kỳ trung cổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "clarifying" ám chỉ hành động làm sáng tỏ hoặc làm rõ một vấn đề, khái niệm, hoặc thông tin. Nghĩa này phản ánh sự liên kết với nguồn gốc Latin, nhấn mạnh vào việc nâng cao sự hiểu biết và tăng cường tính minh bạch.
Từ "clarifying" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đến vừa phải. Trong phần Nghe và Nói, "clarifying" thường xuất hiện khi người nói cần làm rõ thông tin hoặc ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thảo luận và phân tích văn bản. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nghề nghiệp và học thuật, nơi sự minh bạch và rõ ràng trong giao tiếp là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp