Bản dịch của từ Illuminate trong tiếng Việt

Illuminate

VerbNoun [U/C]Adjective

Illuminate (Verb)

ɪlˈumənˌeit
ɪlˈumɪnɪt
01

(ngoại động) dùng đèn trang trí vật gì đó.

(transitive) to decorate something with lights.

Ví dụ

The city square was illuminated with colorful lights for the festival.

Quảng trường thành phố được chiếu sáng bằng ánh đèn đầy màu sắc cho lễ hội.

The party venue was beautifully illuminated with fairy lights and lanterns.

Địa điểm tổ chức bữa tiệc được chiếu sáng đẹp mắt với đèn cổ tích và đèn lồng.

The street parade illuminated the town with bright, festive decorations.

Cuộc diễu hành trên đường phố chiếu sáng thị trấn với những đồ trang trí rực rỡ, đậm chất lễ hội.

02

(ngoại động, nghĩa bóng) làm rõ hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu.

(transitive, figurative) to clarify or make something understandable.

Ví dụ

Education can illuminate the path out of poverty.

Giáo dục có thể soi sáng con đường thoát nghèo.

Community programs illuminate the importance of mental health.

Các chương trình cộng đồng làm sáng tỏ tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

The documentary aimed to illuminate the struggles of marginalized groups.

Bộ phim tài liệu nhằm mục đích soi sáng cuộc đấu tranh của các nhóm bị thiệt thòi.

03

(nội động) tiếp xúc với ánh sáng.

(intransitive) to be exposed to light.

Ví dụ

The city streets illuminate at night with colorful neon signs.

Các đường phố trong thành phố bừng sáng vào ban đêm với những biển hiệu đèn neon đầy màu sắc.

The stage was illuminated by bright spotlights during the concert.

Sân khấu được chiếu sáng bởi những ánh đèn rực rỡ trong buổi hòa nhạc.

The fireworks illuminated the sky, creating a stunning display.

Pháo hoa chiếu sáng bầu trời, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.

Kết hợp từ của Illuminate (Verb)

CollocationVí dụ

Serve to illuminate

Phục vụ để làm sáng tỏ

Real-life examples serve to illuminate the impact of social media.

Các ví dụ trong đời thực phục vụ để làm sáng tỏ tác động của truyền thông xã hội.

Help (to) illuminate

Giúp làm sáng tỏ

Volunteers help to illuminate the importance of community service.

Các tình nguyện viên giúp làm sáng tỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Illuminate (Noun)

ɪlˈumənˌeit
ɪlˈumɪnɪt
01

Có người cho rằng mình có một mức độ giác ngộ khác thường.

Someone thought to have an unusual degree of enlightenment.

Ví dụ

The spiritual leader was an illuminate in the community.

Người lãnh đạo tinh thần là một người được soi sáng trong cộng đồng.

Her wisdom made her an illuminate among her peers.

Sự thông thái của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành người được soi sáng trong số các đồng nghiệp của mình.

The illuminate's teachings inspired many to seek enlightenment.

Những lời dạy của người được soi sáng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ.

Illuminate (Adjective)

ɪlˈumənˌeit
ɪlˈumɪnɪt
01

(lỗi thời) giác ngộ.

(obsolete) enlightened.

Ví dụ

The illuminated minds of the Renaissance thinkers revolutionized society.

Bộ óc sáng suốt của các nhà tư tưởng thời Phục hưng đã cách mạng hóa xã hội.

Enlightened leaders paved the way for social progress through illuminated policies.

Các nhà lãnh đạo giác ngộ đã mở đường cho tiến bộ xã hội thông qua các chính sách sáng suốt.

The illuminated minds of philosophers shed light on societal issues.

Bộ óc sáng suốt của các triết gia làm sáng tỏ các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminate

Không có idiom phù hợp