Bản dịch của từ Illuminate trong tiếng Việt
Illuminate
Illuminate (Verb)
(ngoại động) dùng đèn trang trí vật gì đó.
(transitive) to decorate something with lights.
The city square was illuminated with colorful lights for the festival.
Quảng trường thành phố được chiếu sáng bằng ánh đèn đầy màu sắc cho lễ hội.
The party venue was beautifully illuminated with fairy lights and lanterns.
Địa điểm tổ chức bữa tiệc được chiếu sáng đẹp mắt với đèn cổ tích và đèn lồng.
The street parade illuminated the town with bright, festive decorations.
Cuộc diễu hành trên đường phố chiếu sáng thị trấn với những đồ trang trí rực rỡ, đậm chất lễ hội.
(ngoại động, nghĩa bóng) làm rõ hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu.
(transitive, figurative) to clarify or make something understandable.
Education can illuminate the path out of poverty.
Giáo dục có thể soi sáng con đường thoát nghèo.
Community programs illuminate the importance of mental health.
Các chương trình cộng đồng làm sáng tỏ tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
The documentary aimed to illuminate the struggles of marginalized groups.
Bộ phim tài liệu nhằm mục đích soi sáng cuộc đấu tranh của các nhóm bị thiệt thòi.
(nội động) tiếp xúc với ánh sáng.
(intransitive) to be exposed to light.
The city streets illuminate at night with colorful neon signs.
Các đường phố trong thành phố bừng sáng vào ban đêm với những biển hiệu đèn neon đầy màu sắc.
The stage was illuminated by bright spotlights during the concert.
Sân khấu được chiếu sáng bởi những ánh đèn rực rỡ trong buổi hòa nhạc.
The fireworks illuminated the sky, creating a stunning display.
Pháo hoa chiếu sáng bầu trời, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.
Dạng động từ của Illuminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illuminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illuminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illuminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illuminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illuminating |
Kết hợp từ của Illuminate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to illuminate Phục vụ để làm sáng tỏ | Real-life examples serve to illuminate the impact of social media. Các ví dụ trong đời thực phục vụ để làm sáng tỏ tác động của truyền thông xã hội. |
Help (to) illuminate Giúp làm sáng tỏ | Volunteers help to illuminate the importance of community service. Các tình nguyện viên giúp làm sáng tỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng. |
Illuminate (Noun)
Có người cho rằng mình có một mức độ giác ngộ khác thường.
Someone thought to have an unusual degree of enlightenment.
The spiritual leader was an illuminate in the community.
Người lãnh đạo tinh thần là một người được soi sáng trong cộng đồng.
Her wisdom made her an illuminate among her peers.
Sự thông thái của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành người được soi sáng trong số các đồng nghiệp của mình.
The illuminate's teachings inspired many to seek enlightenment.
Những lời dạy của người được soi sáng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ.
Dạng danh từ của Illuminate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illuminate | Illuminates |
Illuminate (Adjective)
(lỗi thời) giác ngộ.
(obsolete) enlightened.
The illuminated minds of the Renaissance thinkers revolutionized society.
Bộ óc sáng suốt của các nhà tư tưởng thời Phục hưng đã cách mạng hóa xã hội.
Enlightened leaders paved the way for social progress through illuminated policies.
Các nhà lãnh đạo giác ngộ đã mở đường cho tiến bộ xã hội thông qua các chính sách sáng suốt.
The illuminated minds of philosophers shed light on societal issues.
Bộ óc sáng suốt của các triết gia làm sáng tỏ các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "illuminate" có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "illuminate" được sử dụng tương đối thống nhất, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật như trang trí ánh sáng trong các lễ hội.
Từ "illuminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm rõ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "lumin-" (ánh sáng). Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc chỉ đơn thuần tạo ra ánh sáng sang việc "làm sáng tỏ" các khía cạnh trừu tượng, như tri thức hay ý tưởng, phản ánh sự phát triển của nó trong ngữ nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "illuminate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình làm sáng tỏ một vấn đề hay khái niệm. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật, và giáo dục, thể hiện việc cung cấp ánh sáng hoặc tăng cường hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp