Bản dịch của từ Educational trong tiếng Việt

Educational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational(Adjective)

ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl
ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl
01

Mang tính giáo dục.

Educational.

Ví dụ
02

Mang tính hướng dẫn hoặc giúp giáo dục.

Instructive, or helping to educate.

Ví dụ
03

Của, hoặc liên quan đến giáo dục.

Of, or relating to education.

Ví dụ

Dạng tính từ của Educational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Educational

Giáo dục

More educational

Giáo dục hơn

Most educational

Giáo dục nhất

Educational(Noun)

ˌɛdʒəkˈeiʃənl̩
ˌɛdʒʊkˈeiʃənl̩
01

Một chuyến đi miễn phí (hoặc chi phí thấp) dành cho các nhà tư vấn du lịch, do một công ty lữ hành hoặc hãng hàng không cung cấp như một phương tiện để quảng bá dịch vụ của họ. Một chuyến đi gia đình.

A free (or low cost) trip for travel consultants, provided by a travel operator or airline as a means of promoting their service. A fam trip.

educational meaning
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ