Bản dịch của từ Educational trong tiếng Việt
Educational
Educational (Adjective)
Mang tính giáo dục.
Educational.
Attending educational seminars enhances social skills.
Tham dự các hội thảo giáo dục giúp nâng cao kỹ năng xã hội.
Interactive educational programs promote social inclusion in the community.
Các chương trình giáo dục tương tác thúc đẩy sự hòa nhập xã hội trong cộng đồng.
Online educational platforms facilitate social learning among students.
Nền tảng giáo dục trực tuyến tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập xã hội giữa học sinh.
Mang tính hướng dẫn hoặc giúp giáo dục.
Instructive, or helping to educate.
Educational programs assist in teaching new skills to underprivileged children.
Chương trình giáo dục giúp dạy kỹ năng mới cho trẻ em nghèo.
The educational system in developing countries faces challenges due to limited resources.
Hệ thống giáo dục ở các nước đang phát triển đối mặt với thách thức do tài nguyên hạn chế.
Educational institutions like universities play a crucial role in knowledge dissemination.
Các cơ sở giáo dục như trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức.
Của, hoặc liên quan đến giáo dục.
Of, or relating to education.
Educational institutions play a vital role in society.
Các cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Educational programs aim to improve literacy rates in communities.
Các chương trình giáo dục nhằm mục tiêu cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng.
Educational initiatives focus on providing equal opportunities for all students.
Các sáng kiến giáo dục tập trung vào việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Dạng tính từ của Educational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Educational Giáo dục | More educational Giáo dục hơn | Most educational Giáo dục nhất |
Educational (Noun)
Một chuyến đi miễn phí (hoặc chi phí thấp) dành cho các nhà tư vấn du lịch, do một công ty lữ hành hoặc hãng hàng không cung cấp như một phương tiện để quảng bá dịch vụ của họ. một chuyến đi gia đình.
A free (or low cost) trip for travel consultants, provided by a travel operator or airline as a means of promoting their service. a fam trip.
The travel agency organized an educational fam trip for consultants.
Hãng du lịch tổ chức chuyến đi tham quan fam miễn phí cho các tư vấn viên.
The educational fam trip aimed to showcase the airline's new services.
Chuyến đi tham quan fam giáo dục nhằm giới thiệu dịch vụ mới của hãng hàng không.
Travel consultants were excited to join the educational fam trip.
Các tư vấn viên du lịch rất hào hứng tham gia chuyến đi tham quan fam giáo dục.
Họ từ
Từ "educational" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến giáo dục hoặc việc dạy và học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình, tài liệu hoặc hoạt động có mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng cho người học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "educational" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, một số từ liên quan có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "educator" (giáo viên) trong Anh có thể được sử dụng rộng rãi hơn so với Mỹ.
Từ "educational" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educatio", có nghĩa là "sự nuôi dưỡng" hoặc "sự phát triển". Từ này được hình thành từ động từ "educare", có nghĩa là "đưa ra, nuôi dưỡng". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này đã chuyển từ khái niệm nuôi dưỡng về mặt thể chất sang việc truyền đạt kiến thức và phát triển nhận thức. Hiện nay, "educational" chỉ các hoạt động, chương trình hoặc vật liệu liên quan đến giáo dục, nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng.
Từ "educational" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người thi thường phân tích các phương pháp giảng dạy hoặc giá trị của giáo dục trong các bối cảnh xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "educational" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các chương trình học, sản phẩm giáo dục, hoặc các hoạt động nhằm nâng cao kiến thức, làm nổi bật vai trò của giáo dục trong việc phát triển cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp