Bản dịch của từ Operator trong tiếng Việt
Operator
Noun [U/C]

Operator(Noun)
ˈɒpərˌeɪtɐ
ˈɑpɝˌeɪtɝ
01
Một người chịu trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person responsible for running a business or organization
Ví dụ
02
Một ký hiệu hay hàm toán học thể hiện một hành động hoặc phép toán.
A mathematical symbol or function representing an action or operation
Ví dụ
03
Người điều khiển một cái gì đó, đặc biệt là máy móc hoặc phương tiện.
A person who operates something especially a machine or vehicle
Ví dụ
