Bản dịch của từ Operator trong tiếng Việt
Operator
Operator (Noun)
The operator of the local cafe is friendly to customers.
Người vận hành quán cafe địa phương thân thiện với khách hàng.
The operator of the charity organization helps the homeless community.
Người vận hành tổ chức từ thiện giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
The operator of the social media platform monitors user interactions.
Người vận hành nền tảng truyền thông xã hội giám sát tương tác người dùng.
Một người hành động một cách khôn ngoan hoặc lôi kéo.
A person who acts in a shrewd or manipulative way.
The operator of the social media campaign strategically targeted young adults.
Người vận hành chiến dịch truyền thông xã hội đã mục tiêu một cách chiến lược đến thanh thiếu niên.
The operator of the charity event managed to raise a substantial amount.
Người điều hành sự kiện từ thiện đã thành công trong việc gây quỹ một lượng lớn.
The operator behind the scenes orchestrated the entire social gathering smoothly.
Người điều hành ẩn sau hậu trường đã tổ chức toàn bộ buổi tụ tập xã hội một cách trôi chảy.
The phone operator connected the calls efficiently.
Nhân viên điện thoại kết nối cuộc gọi một cách hiệu quả.
The computer operator managed the network system smoothly.
Người vận hành máy tính quản lý hệ thống mạng một cách trơn tru.
The operator of the printing press ensured quality production.
Người vận hành máy in đảm bảo sản xuất chất lượng.
The phone operator connected the call between Mark and Sarah.
Người điều hành điện thoại kết nối cuộc gọi giữa Mark và Sarah.
The operator of the social media platform deleted inappropriate comments.
Người vận hành của nền tảng truyền thông xã hội đã xóa những bình luận không phù hợp.
The mathematical operator for multiplication is represented by the symbol '×'.
Toán tử cho phép nhân được biểu diễn bởi biểu tượng '×'.
Dạng danh từ của Operator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Operator | Operators |
Kết hợp từ của Operator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small operator Nhân viên vận hành | The small operator organized a charity event for the community. Người điều hành nhỏ tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Computer operator Nhân viên máy tính | The computer operator manages data efficiently for social organizations. Người vận hành máy tính quản lý dữ liệu hiệu quả cho các tổ chức xã hội. |
Camera operator Nhà quay phim | The camera operator captured the lively street parade. Người quay máy ghi lại cuộc diễu hành sôi động. |
Tour operator Nhà tổ chức tour | The tour operator organized a charity trip for orphanage children. Công ty du lịch tổ chức chuyến đi từ thiện cho trẻ mồ côi. |
Lathe operator Người vận hành máy tiện | The lathe operator demonstrated precision in metal shaping. Người điều khiển máy tiện thể hiện sự chính xác trong việc hình thành kim loại. |
Họ từ
Từ "operator" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện hoặc quản lý một công việc nào đó, thường liên quan đến các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "operator" có thể ám chỉ người điều hành một chương trình hoặc hệ thống máy tính. Cả British English và American English đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "operator" có thể mang nghĩa khác, như trong quân đội hoặc ngành viễn thông, nơi người điều hành thường có trách nhiệm cụ thể hơn.
Từ "operator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operator", gồm phần gốc "operari" có nghĩa là "hoạt động" hoặc "làm việc". Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "operator" không chỉ đề cập đến người thực hiện một hành động hay công việc mà còn liên quan đến các lĩnh vực như toán học và công nghệ, thể hiện vai trò của người hoặc bộ phận điều khiển trong các hệ thống phức tạp.
Từ "operator" xuất hiện với tần suất khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Writing, nơi yêu cầu người thi hiểu và sử dụng thuật ngữ liên quan đến công nghệ và dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, kỹ thuật và dịch vụ khách hàng, ám chỉ đến người hoặc hệ thống thực hiện chức năng điều khiển hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp