Bản dịch của từ Mathematical trong tiếng Việt
Mathematical
Mathematical (Adjective)
Liên quan đến toán học.
Relating to mathematics.
She excels in mathematical analysis.
Cô ấy xuất sắc trong phân tích toán học.
The mathematical problem was challenging.
Vấn đề toán học đó thách thức.
The students discussed mathematical theories.
Các sinh viên thảo luận về lý thuyết toán học.
Dạng tính từ của Mathematical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mathematical Toán học | More mathematical Toán học hơn | Most mathematical Toán học nhất |
Họ từ
Từ "mathematical" là tính từ chỉ liên quan đến toán học, thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, phương pháp hoặc quy trình có liên hệ với lĩnh vực này. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh, ví dụ, "mathematical proof" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh học thuật tại các trường đại học ở Anh.
Từ "mathematical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mathematicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mathematikos", có nghĩa là "thuộc về học thuật" hay "có thể học được". Từ này ban đầu liên quan đến sự nghiên cứu các khái niệm như số lượng, cấu trúc, không gian và thay đổi, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại, mô tả các phương pháp và lý thuyết trong ngành toán học, phản ánh sự phát triển và định hình của tri thức này trong xã hội.
Từ "mathematical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến khoa học và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu khoa học, và các lĩnh vực chuyên ngành khác liên quan đến lý thuyết và ứng dụng của toán học, nhằm chỉ những khía cạnh có tính chất chính xác, lý luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp