Bản dịch của từ Mathematical trong tiếng Việt

Mathematical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mathematical (Adjective)

mæɵəmˈætɪkl
mæɵəmˈætɪkl
01

Liên quan đến toán học.

Relating to mathematics.

Ví dụ

She excels in mathematical analysis.

Cô ấy xuất sắc trong phân tích toán học.

The mathematical problem was challenging.

Vấn đề toán học đó thách thức.

The students discussed mathematical theories.

Các sinh viên thảo luận về lý thuyết toán học.

Dạng tính từ của Mathematical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mathematical

Toán học

More mathematical

Toán học hơn

Most mathematical

Toán học nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mathematical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] A student passionate about for instance, would benefit more from intensifying their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] For example, most undergraduates in Vietnam are supposed to pass subjects, such as Microeconomics and Advanced which are comprised of knowledge taught at high school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It helps students grasp fundamental principles and builds a solid foundation for their understanding of complex concepts [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] They are used in various fields, such as engineering, science, finance, and research, to perform advanced operations efficiently [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Mathematical

Không có idiom phù hợp