Bản dịch của từ Fam trong tiếng Việt

Fam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fam (Noun)

fˈæm
fˈæm
01

(tiếng lóng, chủ yếu là tiếng địa phương của người mỹ gốc phi, mle, mte, tiếng lóng trên internet) một thuật ngữ quý mến giữa bạn bè; bắt nguồn từ “gia đình” nhưng không được sử dụng giữa những người thân.

(slang, chiefly african-american vernacular, mle, mte, internet slang) a term of endearment between friends; derived from "family" but not used between relatives.

Ví dụ

Hey fam, let's hang out this weekend.

Chào fam, hãy đi chơi cuối tuần này nhé.

She's like a sister to me, a real fam.

Cô ấy giống như chị em với tôi, một người fam thật sự.

We're all fam here, always supporting each other.

Chúng tôi đều là fam ở đây, luôn ủng hộ lẫn nhau.

02

(thông tục, ngành khách sạn) cắt đoạn làm quen.

(colloquial, hospitality industry) clipping of familiarization.

Ví dụ

The hotel staff underwent fam to better understand the guests.

Nhân viên khách sạn trải qua sự quen biết để hiểu rõ hơn về khách.

The restaurant manager organized a fam trip for the waiters.

Quản lý nhà hàng tổ chức chuyến đi quen biết cho các phục vụ.

Attending fam events helped the employees connect with the customers.

Tham gia các sự kiện quen biết giúp nhân viên kết nối với khách hàng.

03

(thân mật) clip của gia đình.

(informal) clipping of family.

Ví dụ

Her fam is very supportive of her career choices.

Gia đình cô ấy rất ủng hộ lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.

I'm meeting my fam for dinner at 7 pm.

Tôi sẽ gặp gia đình tôi để ăn tối vào lúc 7 giờ tối.

Our fam always has a big reunion during the holidays.

Gia đình chúng tôi luôn có một buổi họp mặt lớn vào dịp lễ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fam

Không có idiom phù hợp