Bản dịch của từ Vernacular trong tiếng Việt

Vernacular

Adjective Noun [U/C]

Vernacular (Adjective)

vɚnˈækjəlɚ
vəɹnˈækjələɹ
01

(về kiến trúc) liên quan đến các tòa nhà trong nước và chức năng hơn là các tòa nhà công cộng hoặc hoành tráng.

Of architecture concerned with domestic and functional rather than public or monumental buildings.

Ví dụ

The vernacular style of housing reflects the local culture.

Kiểu nhà địa phương phản ánh văn hóa địa phương.

Modern cities often lack vernacular architecture due to rapid urbanization.

Thành phố hiện đại thường thiếu kiến trúc dân dụng do đô thị hóa nhanh chóng.

Is vernacular design essential for preserving traditional values in society?

Thiết kế địa phương có quan trọng để bảo tồn giá trị truyền thống trong xã hội không?

02

(về ngôn ngữ) được nói như tiếng mẹ đẻ của một người; không được học hoặc áp đặt như ngôn ngữ thứ hai.

Of language spoken as ones mother tongue not learned or imposed as a second language.

Ví dụ

She used vernacular language to connect with the local community.

Cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ bản địa để kết nối với cộng đồng địa phương.

It's important to avoid vernacular expressions in formal IELTS writing.

Quan trọng tránh sử dụng các biểu cảm bản địa trong viết IELTS chính thức.

Do you think using vernacular terms can enhance IELTS speaking scores?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các thuật ngữ bản địa có thể cải thiện điểm nói IELTS không?

Vernacular (Noun)

vɚnˈækjəlɚ
vəɹnˈækjələɹ
01

Ngôn ngữ hoặc phương ngữ được người dân bình thường ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể sử dụng.

The language or dialect spoken by the ordinary people in a particular country or region.

Ví dụ

The vernacular of the villagers in that region is unique.

Ngôn ngữ của người dân trong khu vực đó rất đặc biệt.

Learning the vernacular helps in understanding local customs and traditions.

Học ngôn ngữ địa phương giúp hiểu về phong tục và truyền thống địa phương.

The vernacular songs reflect the daily lives of the community.

Những bài hát bản xứ phản ánh cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.

02

Kiến trúc liên quan đến các công trình dân dụng và chức năng hơn là các công trình công cộng hoặc hoành tráng.

Architecture concerned with domestic and functional rather than public or monumental buildings.

Ví dụ

The vernacular architecture of the rural village impressed the visitors.

Kiến trúc dân dụ của làng quê gây ấn tượng cho khách thăm.

Modern cities often lack the charm of vernacular buildings.

Các thành phố hiện đại thường thiếu sự quyến rũ của các công trình dân dụ.

Is vernacular architecture more sustainable than contemporary designs?

Kiến trúc dân dụ có bền vững hơn so với thiết kế đương đại không?

Dạng danh từ của Vernacular (Noun)

SingularPlural

Vernacular

Vernaculars

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vernacular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vernacular

Không có idiom phù hợp