Bản dịch của từ Vernacular trong tiếng Việt

Vernacular

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vernacular(Noun)

vɜːnˈækjʊlɐ
vɝˈnækjəɫɝ
01

Ngôn ngữ chuyên ngành hoặc thuật ngữ đặc thù của một nhóm nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nhất định.

The specific language or jargon of a particular group profession or field

Ví dụ
02

Ngôn ngữ hoặc phương ngữ mà người dân thường sử dụng ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

The language or dialect spoken by the ordinary people in a particular country or region

Ví dụ
03

Ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trái ngược với ngôn ngữ văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Commonly spoken language as opposed to a literary or formal language

Ví dụ

Vernacular(Adjective)

vɜːnˈækjʊlɐ
vɝˈnækjəɫɝ
01

Ngôn ngữ hoặc biệt ngữ đặc trưng của một nhóm nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

Characteristic of a particular region or group especially in terms of language

Ví dụ
02

Ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, đối lập với ngôn ngữ văn học hoặc trang trọng.

Using everyday language rather than formal or elevated language

Ví dụ
03

Ngôn ngữ hoặc phương ngữ được sử dụng bởi người dân thường ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

Relating to the language or dialect spoken by the ordinary people

Ví dụ