Bản dịch của từ Vernacular trong tiếng Việt
Vernacular
Noun [U/C] Adjective

Vernacular(Noun)
vɜːnˈækjʊlɐ
vɝˈnækjəɫɝ
01
Ngôn ngữ chuyên ngành hoặc thuật ngữ đặc thù của một nhóm nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nhất định.
The specific language or jargon of a particular group profession or field
Ví dụ
Ví dụ
Vernacular(Adjective)
vɜːnˈækjʊlɐ
vɝˈnækjəɫɝ
01
Ngôn ngữ hoặc biệt ngữ đặc trưng của một nhóm nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.
Characteristic of a particular region or group especially in terms of language
Ví dụ
Ví dụ
