Bản dịch của từ Vernacular trong tiếng Việt
Vernacular
Vernacular (Adjective)
(về kiến trúc) liên quan đến các tòa nhà trong nước và chức năng hơn là các tòa nhà công cộng hoặc hoành tráng.
Of architecture concerned with domestic and functional rather than public or monumental buildings.
The vernacular style of housing reflects the local culture.
Kiểu nhà địa phương phản ánh văn hóa địa phương.
Modern cities often lack vernacular architecture due to rapid urbanization.
Thành phố hiện đại thường thiếu kiến trúc dân dụng do đô thị hóa nhanh chóng.
Is vernacular design essential for preserving traditional values in society?
Thiết kế địa phương có quan trọng để bảo tồn giá trị truyền thống trong xã hội không?
She used vernacular language to connect with the local community.
Cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ bản địa để kết nối với cộng đồng địa phương.
It's important to avoid vernacular expressions in formal IELTS writing.
Quan trọng tránh sử dụng các biểu cảm bản địa trong viết IELTS chính thức.
Do you think using vernacular terms can enhance IELTS speaking scores?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các thuật ngữ bản địa có thể cải thiện điểm nói IELTS không?
Vernacular (Noun)
The vernacular of the villagers in that region is unique.
Ngôn ngữ của người dân trong khu vực đó rất đặc biệt.
Learning the vernacular helps in understanding local customs and traditions.
Học ngôn ngữ địa phương giúp hiểu về phong tục và truyền thống địa phương.
The vernacular songs reflect the daily lives of the community.
Những bài hát bản xứ phản ánh cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.
Kiến trúc liên quan đến các công trình dân dụng và chức năng hơn là các công trình công cộng hoặc hoành tráng.
Architecture concerned with domestic and functional rather than public or monumental buildings.
The vernacular architecture of the rural village impressed the visitors.
Kiến trúc dân dụ của làng quê gây ấn tượng cho khách thăm.
Modern cities often lack the charm of vernacular buildings.
Các thành phố hiện đại thường thiếu sự quyến rũ của các công trình dân dụ.
Is vernacular architecture more sustainable than contemporary designs?
Kiến trúc dân dụ có bền vững hơn so với thiết kế đương đại không?
Dạng danh từ của Vernacular (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vernacular | Vernaculars |
Họ từ
Vernacular, trong tiếng Anh, chỉ ngôn ngữ hoặc phương ngữ đặc trưng của một khu vực hoặc nhóm người nhất định, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thay vì trong văn bản chính thức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vernaculus", nghĩa là "công dân". Trong bối cảnh văn hóa ngôn ngữ, vernacular phản ánh cách diễn đạt cá nhân và đặc thù của một cộng đồng. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa.
Từ "vernacular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vernaculus", nghĩa là "thuộc về người bản địa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ ngôn ngữ nói trong một khu vực địa lý nhất định, trái ngược với ngôn ngữ cổ điển hoặc ngôn ngữ học thuật. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ phong cách, hình thức giao tiếp và văn hóa địa phương, phản ánh sự phong phú và đa dạng trong cách thể hiện bản sắc văn hóa.
Từ "vernacular" có tần suất sử dụng khá thấp trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến ngôn ngữ học hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ ngôn ngữ nói hàng ngày của một nhóm cộng đồng, khác với ngôn ngữ chuẩn mực. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản sắc, phong tục tập quán và ngôn ngữ địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp