Bản dịch của từ Familiarization trong tiếng Việt
Familiarization

Familiarization(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Familiarization là danh từ chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu biết sâu sắc về một điều gì đó, thường thông qua kinh nghiệm hoặc tiếp xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, familiarization có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, đào tạo và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin một cách kỹ lưỡng.
Từ "familiarization" xuất phát từ gốc Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "quen thuộc". Trong ngôn ngữ Latin, "familia" chỉ một nhóm người sống cùng nhau, thường là gia đình. Qua thời gian, "familiaris" phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ sự quen thuộc và hiểu biết. Hiện nay, "familiarization" được dùng để chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu rõ một chủ đề, một khái niệm hay một môi trường, từ đó phản ánh sự phát triển từ mối quan hệ gia đình sang sự gần gũi và chuyên môn.
Từ "familiarization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quá trình quen thuộc hóa trong các bối cảnh học tập hoặc làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đào tạo nghề, liên quan đến việc làm quen với một khái niệm, quy trình hoặc môi trường mới nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng.
Họ từ
Familiarization là danh từ chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu biết sâu sắc về một điều gì đó, thường thông qua kinh nghiệm hoặc tiếp xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, familiarization có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, đào tạo và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin một cách kỹ lưỡng.
Từ "familiarization" xuất phát từ gốc Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "quen thuộc". Trong ngôn ngữ Latin, "familia" chỉ một nhóm người sống cùng nhau, thường là gia đình. Qua thời gian, "familiaris" phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ sự quen thuộc và hiểu biết. Hiện nay, "familiarization" được dùng để chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu rõ một chủ đề, một khái niệm hay một môi trường, từ đó phản ánh sự phát triển từ mối quan hệ gia đình sang sự gần gũi và chuyên môn.
Từ "familiarization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quá trình quen thuộc hóa trong các bối cảnh học tập hoặc làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đào tạo nghề, liên quan đến việc làm quen với một khái niệm, quy trình hoặc môi trường mới nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng.
