Bản dịch của từ Familiarization trong tiếng Việt
Familiarization
Familiarization (Noun)
Familiarization with common IELTS topics is essential for success.
Quen thuộc với các chủ đề IELTS phổ biến là quan trọng để thành công.
Lack of familiarization with the test format can lead to lower scores.
Thiếu sự quen thuộc với định dạng bài kiểm tra có thể dẫn đến điểm số thấp.
Are you undergoing familiarization training for the speaking section?
Bạn có đang trải qua huấn luyện quen thuộc cho phần nói không?
Familiarization with local customs is essential for effective communication.
Làm quen với phong tục địa phương là quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Lack of familiarization with cultural norms can lead to misunderstandings.
Thiếu sự quen thuộc với các quy tắc văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
Familiarization (Verb)
Familiarization with local customs is crucial for effective communication.
Quen thuộc với phong tục địa phương là quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
Ignoring cultural differences can hinder familiarization with new environments.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể làm trở ngại cho việc quen thuộc với môi trường mới.
Are you familiarization with the social norms in this country?
Bạn quen thuộc với các quy tắc xã hội ở đất nước này chưa?
Familiarization with different cultures is crucial for IELTS preparation.
Sự quen thuộc với các văn hóa khác nhau quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Avoiding familiarization with English idioms can lead to misunderstandings.
Tránh quen thuộc với thành ngữ tiếng Anh có thể dẫn đến hiểu lầm.
Họ từ
Familiarization là danh từ chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu biết sâu sắc về một điều gì đó, thường thông qua kinh nghiệm hoặc tiếp xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, familiarization có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, đào tạo và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin một cách kỹ lưỡng.
Từ "familiarization" xuất phát từ gốc Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "quen thuộc". Trong ngôn ngữ Latin, "familia" chỉ một nhóm người sống cùng nhau, thường là gia đình. Qua thời gian, "familiaris" phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ sự quen thuộc và hiểu biết. Hiện nay, "familiarization" được dùng để chỉ quá trình làm quen hoặc hiểu rõ một chủ đề, một khái niệm hay một môi trường, từ đó phản ánh sự phát triển từ mối quan hệ gia đình sang sự gần gũi và chuyên môn.
Từ "familiarization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quá trình quen thuộc hóa trong các bối cảnh học tập hoặc làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đào tạo nghề, liên quan đến việc làm quen với một khái niệm, quy trình hoặc môi trường mới nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp