Bản dịch của từ Clipping trong tiếng Việt
Clipping
Clipping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của clip.
Present participle and gerund of clip.
Clipping articles for research is essential in academic writing.
Cắt bài báo để nghiên cứu là rất quan trọng trong viết học thuật.
She enjoys clipping newspaper coupons to save money while shopping.
Cô ấy thích cắt phiếu giảm giá trên báo để tiết kiệm khi mua sắm.
The teacher encouraged students to practice clipping relevant information from texts.
Giáo viên khuyến khích học sinh thực hành cắt thông tin liên quan từ văn bản.
Dạng động từ của Clipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clipping |
Họ từ
Clipping là một quá trình ngôn ngữ trong đó một từ được rút ngắn từ một từ gốc dài hơn, thường nhằm tạo ra một hình thức ngắn gọn hơn dễ sử dụng trong giao tiếp. Ví dụ, từ "advertisement" có thể được rút gọn thành "ad". Trong tiếng Anh, clipping thường không phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số hình thức có thể phổ biến hơn ở khu vực này so với khu vực khác, như "exam" từ "examination". Clipping góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng và tương tác ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "clipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "clippare", có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, clipping diễn tả quá trình rút gọn từ ngữ bằng cách cắt bỏ các âm tiết, thường nhằm tạo ra một hình thức ngắn gọn hơn, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa nguyên thủy. Thực tiễn này phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thể hiện sự thay đổi liên tục trong cách người nói sử dụng và tiếp nhận ngôn ngữ.
Từ "clipping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Trong văn cảnh chung, "clipping" thường được sử dụng để chỉ quá trình rút gọn từ hoặc cụm từ, phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các lĩnh vực như từ vựng học và ngữ nghĩa. Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi ngôn ngữ và sự phát triển của tiếng nói hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp