Bản dịch của từ Hospitality trong tiếng Việt
Hospitality
Hospitality (Noun)
Sự đón tiếp và giải trí thân thiện, hào phóng của khách, người đến thăm hoặc người lạ.
The friendly and generous reception and entertainment of guests, visitors, or strangers.
The hotel staff showed great hospitality towards the tourists.
Nhân viên khách sạn đã thể hiện sự hiếu khách tuyệt vời đối với du khách.
Her warm hospitality made everyone feel welcome at the party.
Sự hiếu khách ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
The culture of hospitality in this community is widely recognized.
Văn hóa hiếu khách trong cộng đồng này được nhiều người công nhận.
Kết hợp từ của Hospitality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lavish hospitality Đón tiếp hoành tráng | The wedding reception featured lavish hospitality for all guests. Bữa tiệc cưới có sự hiếu khách xa xỉ cho tất cả khách mời. |
Warm hospitality Sự nhiệt tình | The local community showed warm hospitality to the newcomers. Cộng đồng địa phương đã thể hiện sự hiếu khách ấm áp với những người mới đến. |
Corporate hospitality Điều tiếp đãi doanh nghiệp | The company organized a corporate hospitality event for its clients. Công ty tổ chức một sự kiện tiếp đãi doanh nghiệp cho khách hàng của mình. |
Scottish hospitality Lòng mến khách theo phong cách scotland | Scottish hospitality is renowned for its warmth and friendliness. Sự mến khách của người scotland nổi tiếng với sự ấm áp và thân thiện. |
Southern hospitality Lòng hiếu khách miền nam | Southern hospitality is known for its warm and welcoming nature. Văn hoá nồng hậu miền nam nổi tiếng với tính cách ấm áp và niềm nở. |
Họ từ
Từ "hospitality" có nghĩa là sự hiếu khách, chỉ hành động hoặc thái độ của việc chào đón và chăm sóc khách. Từ này thường được sử dụng trong ngành dịch vụ như nhà hàng, khách sạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hospitality" về cơ bản có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, một số từ liên quan trong ngữ cảnh dịch vụ có thể khác, chẳng hạn như "pub" (Anh) so với "bar" (Mỹ). "Hospitality" còn mang nghĩa rộng hơn, có thể liên quan đến sự thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ trong các tương tác xã hội.
Từ "hospitality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hospitalitas", bắt nguồn từ "hospes", có nghĩa là "khách" hoặc "nhà trọ". Trong thời gian cổ đại, "hospitalitas" diễn tả tính chất thân thiện và hiếu khách đối với người lạ, đặc biệt là những người đi du lịch. Qua thời gian, từ này đã được phát triển để chỉ sự tiếp đãi, chăm sóc và sự đối xử ân cần mà một cá nhân hay cộng đồng dành cho khách. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự nóng lòng chào đón và phục vụ khách một cách tận tâm và lịch sự.
Từ "hospitality" có tần suất sử dụng tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các lĩnh vực dịch vụ và văn hóa. Trong phần đọc và viết, từ này xuất hiện trong các bài luận liên quan đến du lịch và quản lý dịch vụ. Ngoài ra, "hospitality" thường được sử dụng trong bối cảnh ngành nhà hàng, khách sạn và các sự kiện xã hội, nhấn mạnh đến sự tiếp đón và phục vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp