Bản dịch của từ Instructive trong tiếng Việt
Instructive
Instructive (Adjective)
Hữu ích và nhiều thông tin.
Useful and informative.
The instructive seminar provided valuable insights for social workers.
Buổi hội thảo có ích cung cấp cái nhìn quý giá cho nhân viên xã hội.
The instructive documentary shed light on important social issues.
Bộ phim tài liệu có ích làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
The instructive training session enhanced the skills of social workers.
Buổi học tập có ích nâng cao kỹ năng của nhân viên xã hội.
Dạng tính từ của Instructive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Instructive Giáo dục | More instructive Giáo dục nhiều hơn | Most instructive Giáo dục nhất |
Kết hợp từ của Instructive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very instructive Rất hướng dẫn | Her feedback was very instructive for my ielts writing improvement. Phản hồi của cô ấy rất có ích cho việc cải thiện viết ielts của tôi. |
Fairly instructive Tương đối dạy dỗ | Her explanation was fairly instructive during the social studies class. Giải thích của cô ấy khá hữu ích trong lớp học xã hội. |
Highly instructive Rất có ích | Reading biographies is highly instructive for understanding social dynamics. Đọc tiểu sử rất có ích để hiểu định động xã hội. |
Extremely instructive Rất bổ ích | Her feedback was extremely instructive for my ielts writing improvement. Phản hồi của cô ấy rất có ích cho việc cải thiện viết ielts của tôi. |
Most instructive Rất truyền đạt | Her essay was the most instructive in the class. Bài luận của cô ấy là bài học giáo dục nhất trong lớp. |
Họ từ
Từ "instructive" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại kiến thức hoặc thông tin hữu ích, thường được sử dụng để mô tả những điều có khả năng dạy bảo hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo, thể hiện vai trò của tài liệu hoặc bài giảng trong việc cung cấp kiến thức cho người học.
Từ "instructive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "instructivus", có nghĩa là "cung cấp sự hướng dẫn". "Instructivus" lại được hình thành từ động từ "instruere", nghĩa là "xây dựng" hoặc "đưa ra chỉ dẫn". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong việc truyền đạt kiến thức và thông tin. Hiện tại, "instructive" được sử dụng để chỉ một cái gì đó có tính chất giáo dục, giúp người đọc hoặc người nghe tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Từ "instructive" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tài liệu hoặc phương pháp giảng dạy có tính chất giáo dục, hữu ích cho việc truyền đạt kiến thức. Ngoài ra, "instructive" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hướng dẫn, đào tạo hoặc tư vấn, nơi mà việc cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp