Bản dịch của từ Instructive trong tiếng Việt
Instructive
Adjective

Instructive(Adjective)
ɪnstrˈʌktɪv
ˌɪnˈstrəktɪv
01
Nhằm nâng cao kiến thức hoặc hiểu biết
Intended to improve knowledge or understanding
Ví dụ
02
Được sử dụng để hướng dẫn, cung cấp thông tin hoặc giảng dạy, mang tính giáo dục.
Serving to instruct inform or teach educational
Ví dụ
03
Cung cấp thông tin hữu ích
Ví dụ
