Bản dịch của từ Flame trong tiếng Việt
Flame
Flame (Noun)
The flame of the torch lit up the night sky.
Ngọn lửa của ngọn đuốc sáng lên bầu trời đêm.
The flame symbolized unity during the candlelight vigil.
Ngọn lửa tượng trưng cho sự đoàn kết trong đêm dâng nến.
The flame from the bonfire provided warmth on a cold evening.
Ngọn lửa từ lửa trại cung cấp sự ấm áp vào một buổi tối lạnh.
The online forum was flooded with flames after the controversial post.
Diễn đàn trực tuyến bị tràn ngập những lời lẽ mạnh mẽ sau bài đăng gây tranh cãi.
She received a flame in her inbox criticizing her latest video.
Cô nhận được một thông điệp mạnh mẽ trong hộp thư đến chỉ trích video mới nhất của cô.
Responding to flames with more flames only escalated the situation.
Đáp lại những lời lẽ mạnh mẽ bằng những lời lẽ mạnh mẽ khác chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Dạng danh từ của Flame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flame | Flames |
Kết hợp từ của Flame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In flames Bốc cháy | The social media campaign went viral in flames. Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng trong lửa. |
Ball of flame Quả cầu lửa | The social media post went viral, creating a ball of flame. Bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến, tạo ra một quả cầu lửa. |
Sheet of flame Tờ lửa | The fire engulfed the house in a sheet of flame. Ngọn lửa bao trùm căn nhà trong một tấm lửa. |
Tongue of flame Lưỡi lửa | The campfire lit up the night with tongues of flame. Lửa trại sáng lên đêm với những lưỡi lửa. |
Flame (Verb)
The candles flame brightly at the social gathering.
Những cây nến đốt sáng ở buổi tụ tập xã hội.
The bonfire flames high during the community celebration.
Đám lửa bùng cháy cao trong lễ kỷ niệm cộng đồng.
The fireplace flames warmly at the neighborhood party.
Lửa lò sưởi ấm ở bữa tiệc hàng xóm.
He flamed her on social media for her controversial post.
Anh ta đã chửi bới cô ấy trên mạng xã hội vì bài đăng gây tranh cãi của cô ấy.
The online community flamed the celebrity after the scandal.
Cộng đồng trực tuyến đã chửi bới ngôi sao sau vụ scandal.
She felt hurt when she was flamed by strangers online.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi bị chửi bới bởi những người lạ trực tuyến.
Dạng động từ của Flame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaming |
Họ từ
Từ "flame" trong tiếng Anh có nghĩa là ngọn lửa, biểu thị trạng thái của vật chất khi bị đốt cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, “flame” thường được sử dụng để chỉ sự bùng nổ nhiệt hoặc cảm xúc mãnh liệt, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố vật lý của lửa. Về mặt ngữ âm, phát âm từ này giống nhau trong cả hai tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với "flame" trong tiếng Anh Anh thường liên quan đến khía cạnh nghệ thuật hoặc thơ ca.
Từ "flame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flamma", mang nghĩa là ngọn lửa. Từ nguyên này phản ánh bản chất của ngọn lửa như một hiện tượng tự nhiên, thể hiện sức nóng và ánh sáng. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ngọn lửa, và nó đã dần trở thành biểu tượng cho nhiệt huyết, đam mê và sự sống. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tính toàn diện của khái niệm này trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "flame" xuất hiện với tần suất khá đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả cảm xúc, năng lượng hoặc cụm từ liên quan đến tự nhiên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hoặc sinh học để mô tả hiện tượng cháy và phản ứng hóa học. Trong cuộc sống hàng ngày, "flame" thường xuất hiện trong các chủ đề về ẩm thực, nghệ thuật và tình yêu, tượng trưng cho sự đam mê và nhiệt huyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flame
Đổ thêm dầu vào lửa
To make a problem worse; to say or do something that makes a bad situation worse; to make an angry person get even angrier.
Her comments only added fuel to the flame during the heated debate.
Nhận xét của cô ấy chỉ khiến cho tình hình trở nên tồi tệ hơn trong cuộc tranh luận gay gắt.
Thành ngữ cùng nghĩa: add fuel to the fire...
Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt
[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.
Her eyes flamed with anger during the heated argument.
Đôi mắt cô ấy cháy lửa với sự tức giận trong cuộc tranh cãi gay gắt.
Thành ngữ cùng nghĩa: flame with resentment, flame with vengeance...