Bản dịch của từ Glowing trong tiếng Việt

Glowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glowing(Verb)

glˈoʊɪŋ
glˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.

Present participle and gerund of glow.

Ví dụ

Dạng động từ của Glowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ