Bản dịch của từ Glowing trong tiếng Việt
Glowing
Glowing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.
Present participle and gerund of glow.
Her essay is glowing with positivity.
Bài luận của cô ấy rực sáng với sự tích cực.
His speaking test lacked a glowing performance.
Bài kiểm tra nói của anh ấy thiếu sự biểu diễn rực sáng.
Is a glowing recommendation letter necessary for the application?
Một bức thư giới thiệu rực sáng có cần thiết cho đơn xin?
Dạng động từ của Glowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glowing |
Họ từ
Từ "glowing" dùng để chỉ sự phát sáng hoặc tỏa ra ánh sáng, thường liên quan đến một nguồn ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo. Từ này có thể chỉ trạng thái sáng rực rỡ, ấm áp hoặc tươi sáng, thường đi kèm với cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glowing" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu và nhịp điệu của từng phương ngữ.
Từ "glowing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gloware", mang nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử ngôn ngữ của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với những hiện tượng ánh sáng tự nhiên, như ánh sáng của ngọn lửa hoặc ánh sáng phát ra từ các vật thể khi bị nhiệt. Biến thể từ này đã tiến hóa qua thời gian, hiện nay thường được sử dụng để mô tả các thứ phát sáng, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong bối cảnh tượng trưng, như sự rực rỡ của cảm xúc tích cực hoặc thành tựu.
Từ "glowing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc đặc điểm nổi bật của một người, sự vật. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự tích cực, ánh sáng hoặc sự khen ngợi. Ngoài ra, "glowing" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo, chăm sóc sắc đẹp và mô tả các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng hoặc màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glowing
In glowing terms
Bằng những lời khen ngợi/ Bằng những lời ca tụng
Using words of praise; using complimentary expressions.
She described the event in glowing terms.
Cô ấy miêu tả sự kiện bằng những từ ngợi khen.