Bản dịch của từ Glowing trong tiếng Việt

Glowing

Verb

Glowing (Verb)

glˈoʊɪŋ
glˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ánh sáng.

Present participle and gerund of glow.

Ví dụ

Her essay is glowing with positivity.

Bài luận của cô ấy rực sáng với sự tích cực.

His speaking test lacked a glowing performance.

Bài kiểm tra nói của anh ấy thiếu sự biểu diễn rực sáng.

Is a glowing recommendation letter necessary for the application?

Một bức thư giới thiệu rực sáng có cần thiết cho đơn xin?

Dạng động từ của Glowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glowing

In glowing terms

ɨn ɡlˈoʊɨŋ tɝˈmz

Bằng những lời khen ngợi/ Bằng những lời ca tụng

Using words of praise; using complimentary expressions.

She described the event in glowing terms.

Cô ấy miêu tả sự kiện bằng những từ ngợi khen.