Bản dịch của từ Complimentary trong tiếng Việt

Complimentary

Adjective

Complimentary (Adjective)

kˌɑmpləmˈɛntɚi
kˌɑmpləmˈɛntəɹi
01

Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.

Expressing a compliment; praising or approving.

Ví dụ

She received complimentary remarks on her new dress.

Cô ấy nhận được những lời khen ngợi về chiếc váy mới của mình.

The host offered complimentary drinks to the guests at the party.

Người chủ nhà đã mời thêm đồ uống miễn phí cho khách mời tại bữa tiệc.

02

Được cung cấp hoặc cung cấp miễn phí.

Given or supplied free of charge.

Ví dụ

She received a complimentary ticket to the charity event.

Cô ấy nhận được một vé miễn phí cho sự kiện từ thiện.

The hotel offers complimentary breakfast for all guests.

Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách.

Kết hợp từ của Complimentary (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly complimentary

Rất khen ngợi

Her feedback was highly complimentary towards his social work.

Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi đối với công việc xã hội của anh ấy.

Extremely complimentary

Rất khen ngợi

Her feedback was extremely complimentary towards his social work.

Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi về công việc xã hội của anh ấy.

Fairly complimentary

Kha kháichỉnh chu

Her review of the event was fairly complimentary.

Đánh giá của cô ấy về sự kiện đó khá khen ngợi.

Very complimentary

Rất khen ngợi

She received very complimentary feedback on her social media campaign.

Cô ấy nhận được phản hồi rất tích cực về chiến dịch truyền thông xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complimentary

Không có idiom phù hợp