Bản dịch của từ Complimentary trong tiếng Việt
Complimentary
Complimentary (Adjective)
Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.
Expressing a compliment; praising or approving.
She received complimentary remarks on her new dress.
Cô ấy nhận được những lời khen ngợi về chiếc váy mới của mình.
The host offered complimentary drinks to the guests at the party.
Người chủ nhà đã mời thêm đồ uống miễn phí cho khách mời tại bữa tiệc.
His complimentary attitude towards others made him well-liked in society.
Thái độ khen ngợi của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta được yêu thích trong xã hội.
She received a complimentary ticket to the charity event.
Cô ấy nhận được một vé miễn phí cho sự kiện từ thiện.
The hotel offers complimentary breakfast for all guests.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách.
The restaurant served complimentary desserts after the meal.
Nhà hàng phục vụ món tráng miệng miễn phí sau bữa ăn.
Dạng tính từ của Complimentary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complimentary Miễn phí | More complimentary Thêm nữa | Most complimentary Hầu hết miễn phí |
Kết hợp từ của Complimentary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely complimentary Cực kỳ khen ngợi | The feedback from the audience was extremely complimentary about the event. Phản hồi từ khán giả rất khen ngợi về sự kiện. |
Very complimentary Rất khen ngợi | The audience was very complimentary about sarah's speech at the event. Khán giả đã khen ngợi rất nhiều về bài phát biểu của sarah tại sự kiện. |
Highly complimentary Khen ngợi hết lời | Many students received highly complimentary feedback after their presentations. Nhiều sinh viên nhận được phản hồi rất khen ngợi sau bài thuyết trình. |
Fairly complimentary Khá khen ngợi | The feedback from the ielts speaking test was fairly complimentary. Phản hồi từ bài kiểm tra nói ielts khá khen ngợi. |
Họ từ
Từ "complimentary" có nghĩa là thể hiện sự khen ngợi hoặc đánh giá tích cực về một người hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có hai cách hiểu chính: một là liên quan đến lời khen ngợi, và hai là mô tả dịch vụ hoặc sản phẩm miễn phí. Tại Anh và Mỹ, sự khác biệt trong ngữ âm và sử dụng của từ này không đáng kể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thương mại, "complimentary" thường được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ để chỉ các ưu đãi miễn phí.
Từ "complimentary" có nguồn gốc từ động từ Latin "complere", nghĩa là "hoàn thành" hay "lấp đầy". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "compliment", mang nghĩa khen ngợi. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự tôn vinh, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những lời khen ngợi hoặc món quà miễn phí, như vé mời. Sự phát triển này phản ánh tính chất tích cực trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "complimentary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do ngữ cảnh thường liên quan đến dịch vụ và sản phẩm miễn phí, như vé, bữa ăn tại nhà hàng hoặc dịch vụ khách sạn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả lời khen ngợi hoặc các sản phẩm tặng kèm, như trong các bài đánh giá hoặc trong quảng cáo thương phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp