Bản dịch của từ Complimentary trong tiếng Việt
Complimentary
Complimentary (Adjective)
Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.
Expressing a compliment; praising or approving.
She received complimentary remarks on her new dress.
Cô ấy nhận được những lời khen ngợi về chiếc váy mới của mình.
The host offered complimentary drinks to the guests at the party.
Người chủ nhà đã mời thêm đồ uống miễn phí cho khách mời tại bữa tiệc.
His complimentary attitude towards others made him well-liked in society.
Thái độ khen ngợi của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta được yêu thích trong xã hội.
She received a complimentary ticket to the charity event.
Cô ấy nhận được một vé miễn phí cho sự kiện từ thiện.
The hotel offers complimentary breakfast for all guests.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách.
The restaurant served complimentary desserts after the meal.
Nhà hàng phục vụ món tráng miệng miễn phí sau bữa ăn.
Dạng tính từ của Complimentary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complimentary Miễn phí | More complimentary Thêm nữa | Most complimentary Hầu hết miễn phí |
Kết hợp từ của Complimentary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly complimentary Rất khen ngợi | Her feedback was highly complimentary towards his social work. Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi đối với công việc xã hội của anh ấy. |
Extremely complimentary Rất khen ngợi | Her feedback was extremely complimentary towards his social work. Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi về công việc xã hội của anh ấy. |
Fairly complimentary Kha kháichỉnh chu | Her review of the event was fairly complimentary. Đánh giá của cô ấy về sự kiện đó khá khen ngợi. |
Very complimentary Rất khen ngợi | She received very complimentary feedback on her social media campaign. Cô ấy nhận được phản hồi rất tích cực về chiến dịch truyền thông xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "complimentary" có nghĩa là thể hiện sự khen ngợi hoặc đánh giá tích cực về một người hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có hai cách hiểu chính: một là liên quan đến lời khen ngợi, và hai là mô tả dịch vụ hoặc sản phẩm miễn phí. Tại Anh và Mỹ, sự khác biệt trong ngữ âm và sử dụng của từ này không đáng kể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thương mại, "complimentary" thường được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ để chỉ các ưu đãi miễn phí.
Từ "complimentary" có nguồn gốc từ động từ Latin "complere", nghĩa là "hoàn thành" hay "lấp đầy". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "compliment", mang nghĩa khen ngợi. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự tôn vinh, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những lời khen ngợi hoặc món quà miễn phí, như vé mời. Sự phát triển này phản ánh tính chất tích cực trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "complimentary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do ngữ cảnh thường liên quan đến dịch vụ và sản phẩm miễn phí, như vé, bữa ăn tại nhà hàng hoặc dịch vụ khách sạn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả lời khen ngợi hoặc các sản phẩm tặng kèm, như trong các bài đánh giá hoặc trong quảng cáo thương phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp