Bản dịch của từ Complimentary trong tiếng Việt
Complimentary
Complimentary (Adjective)
Thể hiện một lời khen ngợi; khen ngợi hoặc tán thành.
Expressing a compliment; praising or approving.
She received complimentary remarks on her new dress.
Cô ấy nhận được những lời khen ngợi về chiếc váy mới của mình.
The host offered complimentary drinks to the guests at the party.
Người chủ nhà đã mời thêm đồ uống miễn phí cho khách mời tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Complimentary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly complimentary Rất khen ngợi | Her feedback was highly complimentary towards his social work. Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi đối với công việc xã hội của anh ấy. |
Extremely complimentary Rất khen ngợi | Her feedback was extremely complimentary towards his social work. Phản hồi của cô ấy rất khen ngợi về công việc xã hội của anh ấy. |
Fairly complimentary Kha kháichỉnh chu | Her review of the event was fairly complimentary. Đánh giá của cô ấy về sự kiện đó khá khen ngợi. |
Very complimentary Rất khen ngợi | She received very complimentary feedback on her social media campaign. Cô ấy nhận được phản hồi rất tích cực về chiến dịch truyền thông xã hội của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp