Bản dịch của từ Approving trong tiếng Việt
Approving
Approving (Adjective)
Bày tỏ sự tán thành; khen ngợi.
The approving smiles of the audience showed their appreciation.
Nụ cười tán thưởng của khán giả đã thể hiện sự đánh giá cao của họ.
Her approving nod indicated her agreement with the decision.
Sự gật đầu tán thưởng của cô ấy cho thấy sự đồng ý với quyết định.
The teacher's approving tone praised the students' hard work.
Dáng vẻ tán thưởng của giáo viên đã khen ngợi sự làm việc chăm chỉ của học sinh.
Dạng tính từ của Approving (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Approving Đang phê duyệt | More approving Đang phê duyệt thêm | Most approving Chấp thuận nhiều nhất |
Họ từ
Từ "approving" có nghĩa là thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả hành động hoặc thái độ biểu lộ sự đồng tình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "approving" đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "approving" có nguồn gốc từ động từ Latin "approbare", trong đó "ad-" (hướng tới) và "probare" (kiểm tra, chứng minh). "Approbare" mang nghĩa là chấp nhận hoặc công nhận điều gì đó lần đầu tiên được xác thực. Nguyên nghĩa này đã phát triển theo thời gian và hiện tại "approving" thể hiện sự đồng ý hay phê duyệt, thường được sử dụng trong một bối cảnh chính thức nhằm xác nhận giá trị hoặc tính hợp lệ của một quyết định.
Từ "approving" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh đưa ra ý kiến hoặc bình luận tích cực về một vấn đề nào đó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phê duyệt dự án, đánh giá sản phẩm, hoặc trong quá trình ra quyết định. Việc sử dụng "approving" trong các văn bản chính thức còn thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ, tạo nên sự tích cực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp