Bản dịch của từ Approving trong tiếng Việt

Approving

Adjective

Approving (Adjective)

əpɹˈuvɪŋ
əpɹˈuvɪŋ
01

Bày tỏ sự tán thành; khen ngợi.

Expressing approbation commending.

Ví dụ

The approving smiles of the audience showed their appreciation.

Nụ cười tán thưởng của khán giả đã thể hiện sự đánh giá cao của họ.

Her approving nod indicated her agreement with the decision.

Sự gật đầu tán thưởng của cô ấy cho thấy sự đồng ý với quyết định.

The teacher's approving tone praised the students' hard work.

Dáng vẻ tán thưởng của giáo viên đã khen ngợi sự làm việc chăm chỉ của học sinh.

Dạng tính từ của Approving (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Approving

Đang phê duyệt

More approving

Đang phê duyệt thêm

Most approving

Chấp thuận nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approving

Không có idiom phù hợp