Bản dịch của từ Commending trong tiếng Việt
Commending
Commending (Verb)
Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.
Praise formally or officially.
The mayor is commending volunteers for their hard work during the event.
Thị trưởng đang khen ngợi các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
The committee is not commending any projects this year due to budget cuts.
Ủy ban không khen ngợi bất kỳ dự án nào trong năm nay vì cắt giảm ngân sách.
Is the school principal commending the students for their community service?
Hiệu trưởng trường có khen ngợi các học sinh vì dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Commending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commending |
Họ từ
"Commending" là động từ hiện tại phân từ của "commend", mang nghĩa khen ngợi hoặc tán dương một ai đó vì những thành tựu hoặc phẩm chất tích cực. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh lễ hội hoặc trang trọng khi khen ngợi, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ trong nhiều tình huống hơn.
Từ "commending" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commendare", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mandare" (giao phó). Lịch sử của từ này liên quan đến hành động khen ngợi, khuyến khích hoặc giao phó trách nhiệm cho ai đó. Nghĩa hiện tại của "commending" phản ánh sự tán dương hoặc ngợi khen đối với phẩm hạnh, khả năng của một cá nhân hay một hành động, thể hiện sự công nhận giá trị tích cực của người hoặc việc được đề cập.
Từ "commending" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện ý kiến và đánh giá. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến các chủ đề về khen thưởng, động lực hoặc phẩm chất con người. Ngoài ra, "commending" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, như trong các buổi lễ trao giải, báo cáo, hoặc phản hồi tích cực trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp