Bản dịch của từ Commending trong tiếng Việt
Commending
Commending (Verb)
Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.
Praise formally or officially.
The mayor is commending volunteers for their hard work during the event.
Thị trưởng đang khen ngợi các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
The committee is not commending any projects this year due to budget cuts.
Ủy ban không khen ngợi bất kỳ dự án nào trong năm nay vì cắt giảm ngân sách.
Is the school principal commending the students for their community service?
Hiệu trưởng trường có khen ngợi các học sinh vì dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Commending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp