Bản dịch của từ Commending trong tiếng Việt

Commending

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commending(Verb)

kəmˈɛndɪŋ
kəmˈɛndɪŋ
01

Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.

Praise formally or officially.

Ví dụ

Dạng động từ của Commending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ