Bản dịch của từ Approbation trong tiếng Việt

Approbation

Noun [U/C]

Approbation (Noun)

æpɹəbˈeɪʃn
æpɹəbˈeɪʃn
01

Phê duyệt hoặc khen ngợi.

Approval or praise.

Ví dụ

Her approbation of his speech boosted his confidence.

Sự chấp thuận của cô ấy đối với bài phát biểu của anh ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy.

The lack of approbation from the audience made him nervous.

Sự thiếu sự chấp thuận từ khán giả làm anh ấy trở nên lo lắng.

Did the approbation of the judges influence the final decision?

Sự chấp thuận của các giám khảo có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng không?

Her approbation boosted his confidence before the presentation.

Sự tán thành của cô ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy trước buổi thuyết trình.

Not receiving any approbation made him doubt his abilities.

Không nhận được bất kỳ sự tán thành nào khiến anh ấy nghi ngờ khả năng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approbation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approbation

Không có idiom phù hợp