Bản dịch của từ Approbation trong tiếng Việt
Approbation
Approbation (Noun)
Her approbation of his speech boosted his confidence.
Sự chấp thuận của cô ấy đối với bài phát biểu của anh ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy.
The lack of approbation from the audience made him nervous.
Sự thiếu sự chấp thuận từ khán giả làm anh ấy trở nên lo lắng.
Did the approbation of the judges influence the final decision?
Sự chấp thuận của các giám khảo có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng không?
Her approbation boosted his confidence before the presentation.
Sự tán thành của cô ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy trước buổi thuyết trình.
Not receiving any approbation made him doubt his abilities.
Không nhận được bất kỳ sự tán thành nào khiến anh ấy nghi ngờ khả năng của mình.
Họ từ
Từ "approbation" có nghĩa là sự tán thành hoặc chấp nhận chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, nó thường ám chỉ việc phê duyệt của một cơ quan có thẩm quyền. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "approbatio" và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn hóa Mỹ, nó có thể ít được dùng hơn trong thông ngữ hàng ngày.
Từ "approbation" xuất phát từ gốc Latin "approbatio", có nghĩa là sự thẩm định hoặc chấp thuận. Trong tiếng Latin, "approbare" có nghĩa là đồng ý hoặc công nhận. Khái niệm này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện sự công nhận chính thức hoặc đánh giá tích cực đối với một hành động hay ý tưởng. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự tán thành hoặc ca ngợi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "approbation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thường liên quan đến sự chấp thuận hay đồng ý trong các lĩnh vực như pháp luật, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ, "approbation" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các quyết định của hội đồng hoặc sự công nhận trong các tổ chức chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp