Bản dịch của từ Vitriolic trong tiếng Việt
Vitriolic
Vitriolic (Adjective)
(nghĩa bóng) cay đắng, gay gắt.
Her vitriolic comments caused a rift in the community.
Những bình luận châm chọc của cô ấy gây ra một rạn nứt trong cộng đồng.
The vitriolic online debate turned into a heated argument quickly.
Cuộc tranh luận trực tuyến châm chọc đã nhanh chóng trở thành một cuộc tranh cãi gay gắt.
The vitriolic criticism towards the organization was unwarranted.
Sự chỉ trích châm chọc đối với tổ chức là không đáng có.
(hóa học, ghi ngày tháng) của hoặc liên quan đến vitriol; có nguồn gốc từ hoặc giống như vitriol.
Chemistry dated of or pertaining to vitriol derived from or resembling vitriol.
Her vitriolic comments on social media sparked controversy.
Những bình luận châm chọc của cô trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.
The vitriolic exchange between the two influencers shocked their followers.
Sự trao đổi châm chọc giữa hai người ảnh hưởng đã làm cho người theo dõi của họ bị sốc.
He couldn't control his vitriolic outburst during the social gathering.
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận châm chọc của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "vitriolic" được sử dụng để mô tả những phát ngôn hoặc hành vi mang tính tiêu cực, châm chọc hoặc cay độc, thường thể hiện sự phê phán mãnh liệt và thù địch. Từ này có nguồn gốc từ "vitriol", chỉ những chất axit mạnh, ám chỉ độ mạnh mẽ của lời nói tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vitriolic" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc trong các cuộc tranh luận chính trị.
Từ "vitriolic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vitrium", có nghĩa là "thủy tinh", chỉ đặc tính của axit sulfuric trong hóa học và tính ăn mòn mạnh mẽ của nó. Thuật ngữ này đã chuyển sang nghĩa bóng vào thế kỷ 19, mô tả những lời nói chua chát, cay nghiệt và đầy kích thích. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất gây tổn thương không chỉ về vật lý mà còn về tâm lý, tương đồng với cách mà các nhà phê bình sử dụng ngôn ngữ sắc bén.
Từ "vitriolic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề phê bình hoặc phân tích văn chương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các lời chỉ trích gay gắt, sự chỉ trích sắc bén hoặc thái độ thù địch trong văn hóa truyền thông, chính trị hoặc giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của nó thể hiện trong các cuộc tranh luận và phản biện, nơi cảm xúc mạnh mẽ được bộc lộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp