Bản dịch của từ Vitriolic trong tiếng Việt

Vitriolic

Adjective

Vitriolic (Adjective)

vɪtɹiˈɑlɪk
vɪtɹiˈɑlɪk
01

(nghĩa bóng) cay đắng, gay gắt.

Figuratively bitterly scathing caustic.

Ví dụ

Her vitriolic comments caused a rift in the community.

Những bình luận châm chọc của cô ấy gây ra một rạn nứt trong cộng đồng.

The vitriolic online debate turned into a heated argument quickly.

Cuộc tranh luận trực tuyến châm chọc đã nhanh chóng trở thành một cuộc tranh cãi gay gắt.

The vitriolic criticism towards the organization was unwarranted.

Sự chỉ trích châm chọc đối với tổ chức là không đáng có.

02

(hóa học, ghi ngày tháng) của hoặc liên quan đến vitriol; có nguồn gốc từ hoặc giống như vitriol.

Chemistry dated of or pertaining to vitriol derived from or resembling vitriol.

Ví dụ

Her vitriolic comments on social media sparked controversy.

Những bình luận châm chọc của cô trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.

The vitriolic exchange between the two influencers shocked their followers.

Sự trao đổi châm chọc giữa hai người ảnh hưởng đã làm cho người theo dõi của họ bị sốc.

He couldn't control his vitriolic outburst during the social gathering.

Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận châm chọc của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitriolic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitriolic

Không có idiom phù hợp