Bản dịch của từ Bitterly trong tiếng Việt
Bitterly
Bitterly (Adverb)
Vô cùng.
She bitterly criticized the government's decision.
Cô ấy chỉ trích quyết định của chính phủ một cách cay đắng.
The workers were bitterly disappointed with the pay cut.
Các công nhân thất vọng một cách cay đắng với việc cắt giảm lương.
The protest ended bitterly as clashes broke out between the groups.
Cuộc biểu tình kết thúc một cách cay đắng khi xảy ra xung đột giữa các nhóm.
Một cách cay đắng.
In a bitter manner.
She spoke bitterly about the unfair treatment in society.
Cô ấy nói chua chát về sự đối xử không công bằng trong xã hội.
He complained bitterly about the lack of social support.
Anh ấy phàn nàn chua chát về sự thiếu hỗ trợ xã hội.
The protest ended bitterly as no changes were made.
Cuộc biểu tình kết thúc chua chát vì không có thay đổi được thực hiện.
Họ từ
Từ "bitterly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách đắng cay" hoặc "một cách cay đắng", thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực hay sự thất vọng sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự giống nhau về cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Bitterly" thường được sử dụng trong các cụm từ như "bitterly disappointed" (thất vọng cay đắng) hay "bitterly resented" (dè bỉu cay đắng).
Từ "bitterly" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "bitter", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bitter" và tiếng Latinh "bitter" (nghĩa là "vị đắng"). Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ, thường gắn liền với cảm giác mất mát hoặc đau khổ. Sự bổ sung hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ, chỉ cách mà hành động được thực hiện, thường chỉ sự cay đắng trong cảm giác hay ý kiến, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa xúc cảm với từ vựng.
Từ "bitterly" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự không hài lòng. Tần suất sử dụng từ này trong Reading và Listening có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong các văn bản và đoạn hội thoại mang tính chủ đề xã hội hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "bitterly" thường được dùng để mô tả cảm giác đau khổ, hối tiếc hoặc thất vọng, như trong câu “she cried bitterly” (cô ấy khóc một cách cay đắng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp