Bản dịch của từ Scathing trong tiếng Việt
Scathing
Scathing (Adjective)
Tàn nhẫn khinh miệt; bị chỉ trích nặng nề.
The article was scathing about the government's social policies in 2023.
Bài báo rất chỉ trích các chính sách xã hội của chính phủ năm 2023.
Many critics are not scathing about the new social program.
Nhiều nhà phê bình không chỉ trích chương trình xã hội mới.
Why was the review so scathing about social media's impact?
Tại sao bài đánh giá lại chỉ trích mạnh mẽ tác động của mạng xã hội?
Họ từ
Từ "scathing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích một cách gay gắt hoặc châm biếm nặng nề. Từ này thường được dùng để mô tả các bình luận hoặc đánh giá có tính chất khắc nghiệt, có khả năng gây tổn thương. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "scathing" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa trong bối cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Anh, có thể ít phổ biến hơn.
Từ "scathing" xuất phát từ tiếng Latin "scath" có nghĩa là "gây tổn thương" hoặc "phê bình gay gắt". Cấu trúc từ này thể hiện sự chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường sử dụng để mô tả những lời nhận xét hoặc phê bình mang tính tấn công. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm xúc tiêu cực sang một sắc thái ngữ nghĩa chỉ trích mang tính hủy diệt, phản ánh mức độ khắc nghiệt trong đánh giá con người hoặc hành vi.
Từ "scathing" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading, với mức độ sử dụng trung bình. Từ này thường được dùng để mô tả các nhận xét hoặc đánh giá mang tính chỉ trích mạnh mẽ, thường liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "scathing" thường được sử dụng để chỉ những bài viết, phê bình nghệ thuật hay báo cáo mà có cách tiếp cận tiêu cực hoặc trách móc đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp