Bản dịch của từ Witheringly trong tiếng Việt

Witheringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witheringly (Adverb)

wˈɪðɚɨŋli
wˈɪðɚɨŋli
01

Theo cách đó cho thấy bạn không thích một ai đó hoặc một cái gì đó và muốn họ thất bại.

In a way that shows you do not like someone or something and want them to fail.

Ví dụ

She spoke witheringly about the new policy at the meeting yesterday.

Cô ấy nói một cách châm chọc về chính sách mới trong cuộc họp hôm qua.

He did not respond witheringly to the criticism from his peers.

Anh ấy không phản ứng một cách châm chọc với sự chỉ trích từ đồng nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witheringly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.