Bản dịch của từ Witheringly trong tiếng Việt
Witheringly
Adverb
Witheringly (Adverb)
wˈɪðɚɨŋli
wˈɪðɚɨŋli
Ví dụ
She spoke witheringly about the new policy at the meeting yesterday.
Cô ấy nói một cách châm chọc về chính sách mới trong cuộc họp hôm qua.
He did not respond witheringly to the criticism from his peers.
Anh ấy không phản ứng một cách châm chọc với sự chỉ trích từ đồng nghiệp.
Did she comment witheringly on the social event last week?
Cô ấy có bình luận châm chọc về sự kiện xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Witheringly
Không có idiom phù hợp