Bản dịch của từ Scornful trong tiếng Việt
Scornful
Scornful (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự khinh thường hoặc chế nhạo.
Feeling or expressing contempt or derision.
She gave him a scornful look during the speaking test.
Cô ấy nhìn anh ta một cách khinh thường trong bài kiểm tra nói.
They avoided the scornful comments of their peers in the writing task.
Họ tránh né những bình luận khinh thường của bạn đồng học trong bài viết.
Did the examiner give a scornful response to his essay?
Người chấm bài có đưa ra một phản ứng khinh thường đối với bài luận của anh ấy không?
Họ từ
Từ "scornful" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ thái độ đầy sự khinh thường hoặc không tôn trọng đối với một người hoặc sự vật nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "scornful" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc châm biếm hoặc chỉ trích, và được kết hợp với các danh từ để tăng cường ý nghĩa, như "scornful glance" (ánh nhìn khinh thường).
Từ "scornful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần gốc "scorn" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escornier" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contemnere", mang nghĩa là "khinh thường". Khái niệm về sự khinh miệt này đã phát triển qua thời gian, phản ánh thái độ châm biếm hoặc coi thường đối tượng bị chỉ trích. Sự kết hợp giữa cảm xúc tiêu cực và tính từ "ful" tạo nên nghĩa hiện tại, thể hiện sự đầy dẫy trong sự khinh miệt.
Từ "scornful" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phản ánh tính từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc phân tích tâm lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, "scornful" thường được dùng để mô tả thái độ khinh bỉ, chế giễu hoặc thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường xuất hiện trong các bài luận, tranh luận hay phân tích nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp