Bản dịch của từ Via trong tiếng Việt

Via

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Via (Preposition)

vˈɑɪə
vˈiə
01

Đi qua (một địa điểm) trên đường đến một điểm đến.

Travelling through (a place) en route to a destination.

Ví dụ

She traveled via Paris to reach London.

Cô ấy đã đi qua Paris để đến London.

He sent the message via email to his friend.

Anh ấy đã gửi tin nhắn qua email cho bạn mình.

The news spread via social media platforms.

Tin tức lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Via cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Luckily, there was another kind of payment, which was online banking [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, we still keep in touch with each other Facebook Messenger [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] Enquiries were received in person, telephone, or through email or written correspondence [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Without the Internet, traditional activities only occur in specific communities word of mouth [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Via

Không có idiom phù hợp