Bản dịch của từ Via trong tiếng Việt

Via

Preposition Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Via(Preposition)

vˈiːə
ˈviə
01

Bằng cách này qua cách khác

By way of through

Ví dụ
02

Sử dụng một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể

Using a specified means or method

Ví dụ
03

Hướng di chuyển qua

In the direction of traveling through

Ví dụ

Via(Noun)

vˈiːə
ˈviə
01

Trong hướng di chuyển

A route through which something passes

Ví dụ
02

Bằng cách này qua cách khác

A way or method of doing something

Ví dụ
03

Sử dụng một phương tiện hoặc phương pháp nhất định

A channel or road used for transportation

Ví dụ