Bản dịch của từ Abusive trong tiếng Việt

Abusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abusive(Adjective)

əbjˈusɪv
əbjˈusɪv
01

Liên quan đến sự bất công hoặc bất hợp pháp.

Involving injustice or illegality.

Ví dụ
02

Tham gia hoặc có đặc điểm là thường xuyên bạo lực và tàn ác.

Engaging in or characterized by habitual violence and cruelty.

Ví dụ
03

Vô cùng xúc phạm và xúc phạm.

Extremely offensive and insulting.

Ví dụ

Dạng tính từ của Abusive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abusive

Lạm dụng

More abusive

Lạm dụng nhiều hơn

Most abusive

Lạm dụng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ