Bản dịch của từ Abusive trong tiếng Việt
Abusive
Abusive (Adjective)
Liên quan đến sự bất công hoặc bất hợp pháp.
Abusive behavior towards vulnerable populations is unacceptable in society.
Hành vi lạm dụng đối với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương là không thể chấp nhận được trong xã hội.
The government implemented laws to prevent abusive practices in social services.
Chính phủ đã thực thi luật pháp để ngăn chặn các hành vi lạm dụng trong các dịch vụ xã hội.
The organization aims to raise awareness about abusive relationships in communities.
Tổ chức này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các mối quan hệ lạm dụng trong cộng đồng.
Abusive behavior towards children is unacceptable in any society.
Hành vi lạm dụng đối với trẻ em là không thể chấp nhận được trong bất kỳ xã hội nào.
The government launched campaigns to combat abusive relationships.
Chính phủ đã phát động các chiến dịch chống lại các mối quan hệ lạm dụng.
Social workers provide support to victims of abusive situations.
Nhân viên xã hội hỗ trợ các nạn nhân của các tình huống bị lạm dụng.
The abusive comments left on social media were hurtful.
Những bình luận lăng mạ để lại trên mạng xã hội thật gây tổn thương.
The abusive behavior towards others is unacceptable in society.
Hành vi lạm dụng đối với người khác là không thể chấp nhận được trong xã hội.
She reported the abusive language used during the social event.
Cô ấy đã báo cáo ngôn ngữ lăng mạ được sử dụng trong sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Abusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abusive Lạm dụng | More abusive Lạm dụng nhiều hơn | Most abusive Lạm dụng nhất |
Kết hợp từ của Abusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Openly abusive Mạnh mẽ lên án | The bully was openly abusive towards his classmates in school. Kẻ bắt nạt đã công khai lạm dụng đồng học trong trường. |
Verbally abusive Lăng mạ | He was verbally abusive towards his colleagues during the meeting. Anh ấy đã lạm dụng lời nói với đồng nghiệp trong cuộc họp. |
Extremely abusive Rất lạm dụng | The online comments were extremely abusive towards the celebrity. Những bình luận trực tuyến rất lạm dụng đối với người nổi tiếng. |
Very abusive Rất lạm dụng | He received very abusive comments on social media. Anh nhận được những bình luận rất lạm dụng trên mạng xã hội. |
Emotionally abusive Lạm dục cảm xúc | The social worker identified an emotionally abusive relationship. Người làm công tác xã hội đã xác định một mối quan hệ lạm dụng tinh thần. |
Họ từ
Từ "abusive" mang nghĩa chỉ hành vi hoặc lời nói gây tổn thương, ngược đãi đến người khác, thường trong bối cảnh tình cảm, gia đình hoặc công việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Trong tiếng Anh, "abusive" có thể được áp dụng để mô tả cả mối quan hệ và hành vi, với hình thức viết và phát âm tương tự nhau.
Từ "abusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abusus", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "usus" có nghĩa là "sử dụng". Từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực của việc lạm dụng hoặc sử dụng sai cách. Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến việc nó được sử dụng để mô tả hành vi gây hại hoặc ngược đãi đối với người khác, tạo nên những connotation nặng nề trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "abusive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi chủ đề liên quan đến hành vi xã hội và tâm lý được thảo luận. Trong nghe và nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bạo lực, lạm dụng trong mối quan hệ, hoặc sự chỉ trích. Ngoài ra, "abusive" còn được áp dụng trong b context pháp lý, mô tả hành vi trái pháp luật hoặc phi đạo đức, góp phần vào việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp