Bản dịch của từ Cruelty trong tiếng Việt
Cruelty
Cruelty (Noun)
Hành vi hoặc thái độ tàn ác.
Cruel behaviour or attitudes.
The cruelty towards animals sparked public outrage.
Sự tàn nhẫn với động vật khiến dư luận phẫn nộ.
Witnessing such cruelty can have a lasting impact on individuals.
Chứng kiến sự tàn nhẫn như vậy có thể ảnh hưởng lâu dài đến cá nhân.
Campaigns against cruelty aim to raise awareness and promote compassion.
Các chiến dịch chống tàn nhẫn nhằm tăng cường nhận thức và khuyến khích lòng trắc ẩn.
Dạng danh từ của Cruelty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cruelty | Cruelties |
Kết hợp từ của Cruelty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deliberate cruelty Độc ác chí ý | The act of bullying in schools often involves deliberate cruelty. Hành vi bắt nạt trong trường học thường liên quan đến sự tàn nhẫn cố ý. |
Great cruelty Tàn bạo lớn | The social experiment revealed great cruelty towards animals. Thử nghiệm xã hội đã tiết lộ sự tàn nhẫn lớn đối với động vật. |
Mental cruelty Tâm lý tàn ác | Mental cruelty can have long-lasting effects on individuals' mental health. Tra tâm lý có thể ảnh hưởng kéo dài đến sức khỏe tâm thần của cá nhân. |
Child cruelty Bạo lực với trẻ em | Child cruelty is a serious social issue that needs immediate attention. Tra tấn trẻ em là một vấn đề xã hội nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức. |
Human cruelty Độc ác của con người | Human cruelty can lead to social unrest and division. Sự tàn bạo của con người có thể dẫn đến bất ổn và chia rẽ xã hội. |
Họ từ
Từ "cruelty" (tiếng Anh: cruelty) dùng để chỉ hành vi hoặc trạng thái của việc gây ra đau đớn và tổn thương cho người khác, động vật hoặc môi trường mà không có lý do chính đáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Sử dụng từ này thường liên quan đến các bối cảnh như bạo lực, phân biệt chủng tộc hay ngược đãi, và thường gắn liền với khái niệm đạo đức và nhân đạo.
Từ "cruelty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cruelitas", từ "crudelis" có nghĩa là "tàn nhẫn" hoặc "thô bạo". "Crudelis" được hình thành từ gốc "crudus", tức là "thô ráp, chưa chế biến", diễn tả trạng thái vô cảm hoặc đau đớn đến từ việc hành xử tàn nhẫn. Theo thời gian, "cruelty" đã được định nghĩa rõ ràng hơn như một hành vi gây tổn thương, đau khổ cho người khác, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa sự tàn nhẫn và cảm xúc của con người.
Từ "cruelty" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mà việc phân tích các vấn đề xã hội và đạo đức thường được yêu cầu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, quyền con người và các cuộc thảo luận về bạo lực. Tình huống phổ biến có thể bao gồm việc mô tả các hành vi tàn nhẫn, phân tích các tác động của sự tàn nhẫn đến xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp