Bản dịch của từ Habitual trong tiếng Việt

Habitual

Adjective

Habitual (Adjective)

həbˈɪtʃul̩
həbˈɪtʃul̩
01

Thực hiện liên tục hoặc như một thói quen.

Done constantly or as a habit.

Ví dụ

She has a habitual morning routine of drinking coffee.

Cô ấy có thói quen uống cà phê vào buổi sáng.

His habitual tardiness annoyed his friends.

Thói quen đi trễ của anh ấy khiến bạn bè khó chịu.

The habitual use of social media affects people's behavior.

Thói quen sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habitual

Không có idiom phù hợp