Bản dịch của từ Habitual trong tiếng Việt
Habitual
Habitual (Adjective)
Thực hiện liên tục hoặc như một thói quen.
Done constantly or as a habit.
She has a habitual morning routine of drinking coffee.
Cô ấy có thói quen uống cà phê vào buổi sáng.
His habitual tardiness annoyed his friends.
Thói quen đi trễ của anh ấy khiến bạn bè khó chịu.
The habitual use of social media affects people's behavior.
Thói quen sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.
Dạng tính từ của Habitual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Habitual Thói quen | More habitual Thói quen hơn | Most habitual Thường xuyên nhất |
Họ từ
Từ "habitual" có nghĩa là liên quan đến thói quen hoặc diễn ra thường xuyên. Từ này được sử dụng để miêu tả hành động, tính cách hoặc trạng thái mà một người thường xuyên thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "habitual" xuất hiện đồng nhất với các ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, pháp luật và xã hội học.
Từ "habitual" xuất phát từ tiếng Latin "habitualis", có nguồn gốc từ động từ "habere", có nghĩa là "có" hoặc "chứa". Từ này được sử dụng để chỉ những hành vi hay thói quen thường xuyên lặp đi lặp lại, phản ánh sự ổn định trong hành động của con người. Từ thế kỷ 15, "habitual" đã được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để mô tả hành vi bền vững, từ đó khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa thói quen và bản chất con người trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "habitual" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến thói quen và hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các hành vi lặp đi lặp lại, chẳng hạn như thói quen sinh hoạt hoặc thói quen tiêu dùng trong nghiên cứu tâm lý và xã hội học. Việc sử dụng từ này phản ánh sự ổn định trong hành động hoặc trạng thái của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp