Bản dịch của từ Injustice trong tiếng Việt
Injustice
Injustice (Noun)
Thiếu sự công bằng hoặc công lý.
Lack of fairness or justice.
The community protested against the injustice in the legal system.
Cộng đồng phản đối sự bất công trong hệ thống pháp lý.
The report highlighted the prevalence of injustice in marginalized communities.
Báo cáo nhấn mạnh sự phổ biến của sự bất công trong cộng đồng bị đặc biệt hóa.
The activist dedicated her life to fighting against social injustices.
Nhà hoạt động dành cả cuộc đời để chiến đấu chống lại sự bất công xã hội.
Dạng danh từ của Injustice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Injustice | Injustices |
Kết hợp từ của Injustice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social injustice Bất công xã hội | Social injustice affects marginalized communities disproportionately. Bất công xã hội ảnh hưởng không cân đối đến cộng đồng bị đẩy vào vị trí xã hội thấp hơn. |
Environmental injustice Bất công môi trường | Environmental injustice affects marginalized communities disproportionately. Bất công môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng bị đẩy vào vị trí bất lợi. |
Gross injustice Sự bất công nghiêm trọng | The unfair treatment of minority groups is a gross injustice. Đối xử bất công với các nhóm thiểu số là một sự bất công to lớn. |
Political injustice Bất công chính trị | The social movement highlighted political injustice in the community. Phong trào xã hội đã nêu bật sự bất công chính trị trong cộng đồng. |
Racial injustice Bất công chủng tộc | Racial injustice remains a pressing issue in many societies. Bất công chủng tộc vẫn là vấn đề cấp bách trong nhiều xã hội. |
Họ từ
Từ "injustice" chỉ sự không công bằng, thiếu chính nghĩa trong một hành động, quyết định hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "injustice" được sử dụng theo cùng một cách cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên "in-", trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai "jus-". Từ này thể hiện những vấn đề xã hội và pháp lý đáng quan tâm trong các cuộc thảo luận về quyền con người và công bằng xã hội.
Từ “injustice” có nguồn gốc từ tiếng Latin “injustitia”, trong đó “in-” có nghĩa là “không” và “justitia” có nghĩa là “công lý”. Sự kết hợp này cho thấy một trạng thái thiếu công bằng hoặc không công lý. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh những vấn đề về sự bất công trong xã hội. Ngày nay, “injustice” được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tình huống vi phạm đạo đức và pháp lý, dẫn đến sự thiệt thòi cho cá nhân hoặc nhóm người.
Từ "injustice" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và nhân quyền. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản bàn về luật pháp hoặc xã hội. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tranh luận liên quan đến sự công bằng, chính trị và quyền con người, phản ánh những bất bình và làn sóng của các phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp