Bản dịch của từ Injustice trong tiếng Việt

Injustice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injustice(Noun)

ɪndʒˈʌstɪs
ˌɪnˈdʒəstɪs
01

Một hành động hoặc sự kiện bất công

An unjust act or occurrence

Ví dụ
02

Thiếu công bằng hoặc công lý

Lack of fairness or justice

Ví dụ
03

Sự vi phạm quyền lợi của người khác

A violation of the rights of another

Ví dụ