Bản dịch của từ Injustice trong tiếng Việt

Injustice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injustice (Noun)

ɪndʒˈʌstɪs
ɪndʒˈʌstɪs
01

Thiếu sự công bằng hoặc công lý.

Lack of fairness or justice.

Ví dụ

The community protested against the injustice in the legal system.

Cộng đồng phản đối sự bất công trong hệ thống pháp lý.

The report highlighted the prevalence of injustice in marginalized communities.

Báo cáo nhấn mạnh sự phổ biến của sự bất công trong cộng đồng bị đặc biệt hóa.

The activist dedicated her life to fighting against social injustices.

Nhà hoạt động dành cả cuộc đời để chiến đấu chống lại sự bất công xã hội.

Dạng danh từ của Injustice (Noun)

SingularPlural

Injustice

Injustices

Kết hợp từ của Injustice (Noun)

CollocationVí dụ

Social injustice

Bất công xã hội

Social injustice affects marginalized communities disproportionately.

Bất công xã hội ảnh hưởng không cân đối đến cộng đồng bị đẩy vào vị trí xã hội thấp hơn.

Environmental injustice

Bất công môi trường

Environmental injustice affects marginalized communities disproportionately.

Bất công môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng bị đẩy vào vị trí bất lợi.

Gross injustice

Sự bất công nghiêm trọng

The unfair treatment of minority groups is a gross injustice.

Đối xử bất công với các nhóm thiểu số là một sự bất công to lớn.

Political injustice

Bất công chính trị

The social movement highlighted political injustice in the community.

Phong trào xã hội đã nêu bật sự bất công chính trị trong cộng đồng.

Racial injustice

Bất công chủng tộc

Racial injustice remains a pressing issue in many societies.

Bất công chủng tộc vẫn là vấn đề cấp bách trong nhiều xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Injustice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] To illustrate, Facebook and Twitter have played a crucial role in raising awareness about social and mobilizing movements such as #MeToo and Black Lives Matter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Injustice

Không có idiom phù hợp