Bản dịch của từ Annealing trong tiếng Việt
Annealing

Annealing (Verb)
The factory uses annealing to strengthen glass for safety purposes.
Nhà máy sử dụng quá trình tôi để tăng cường kính cho mục đích an toàn.
They do not anneal metals during the production process for cost reasons.
Họ không tôi kim loại trong quá trình sản xuất vì lý do chi phí.
Do you think annealing improves the quality of metal products?
Bạn có nghĩ rằng quá trình tôi cải thiện chất lượng sản phẩm kim loại không?
Dạng động từ của Annealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anneal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anneals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annealing |
Annealing (Noun)
The blacksmith used annealing to strengthen the iron for community projects.
Thợ rèn đã sử dụng quá trình tôi luyện để làm cứng sắt cho dự án cộng đồng.
They did not understand how annealing improves metal properties in workshops.
Họ không hiểu cách mà quá trình tôi luyện cải thiện tính chất kim loại trong các xưởng.
Is annealing necessary for metal used in local art installations?
Quá trình tôi luyện có cần thiết cho kim loại sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật địa phương không?
Họ từ
Quá trình "annealing" (tôi) là một kỹ thuật trong ngành vật liệu, được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và điện của kim loại hoặc hợp kim. Trong quá trình này, vật liệu được nung ở nhiệt độ cao hơn điểm chảy nhưng dưới nhiệt độ làm mềm, sau đó được làm nguội từ từ. Khái niệm này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "annealing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anellare", có nghĩa là "đeo nhẫn". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành luyện kim để chỉ quá trình nhiệt luyện vật liệu nhằm cải thiện tính chất cơ học của chúng. Qua thời gian, "annealing" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả nướng và xử lý sản phẩm thủy tinh, với ý nghĩa chủ yếu là cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu thông qua các chu trình gia nhiệt và làm lạnh.
Từ "annealing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về vật liệu hoặc khoa học. "Annealing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành luyện kim và sản xuất, nơi nó đề cập đến quá trình làm mềm vật liệu để cải thiện tính chất cơ học. Trong các bài viết học thuật, từ này thường mang tính chuyên ngành cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp