Bản dịch của từ Annealing trong tiếng Việt
Annealing

Annealing(Verb)
Dạng động từ của Annealing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anneal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annealed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annealed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anneals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annealing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Quá trình "annealing" (tôi) là một kỹ thuật trong ngành vật liệu, được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và điện của kim loại hoặc hợp kim. Trong quá trình này, vật liệu được nung ở nhiệt độ cao hơn điểm chảy nhưng dưới nhiệt độ làm mềm, sau đó được làm nguội từ từ. Khái niệm này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "annealing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anellare", có nghĩa là "đeo nhẫn". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành luyện kim để chỉ quá trình nhiệt luyện vật liệu nhằm cải thiện tính chất cơ học của chúng. Qua thời gian, "annealing" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả nướng và xử lý sản phẩm thủy tinh, với ý nghĩa chủ yếu là cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu thông qua các chu trình gia nhiệt và làm lạnh.
Từ "annealing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về vật liệu hoặc khoa học. "Annealing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành luyện kim và sản xuất, nơi nó đề cập đến quá trình làm mềm vật liệu để cải thiện tính chất cơ học. Trong các bài viết học thuật, từ này thường mang tính chuyên ngành cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Quá trình "annealing" (tôi) là một kỹ thuật trong ngành vật liệu, được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và điện của kim loại hoặc hợp kim. Trong quá trình này, vật liệu được nung ở nhiệt độ cao hơn điểm chảy nhưng dưới nhiệt độ làm mềm, sau đó được làm nguội từ từ. Khái niệm này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "annealing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anellare", có nghĩa là "đeo nhẫn". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành luyện kim để chỉ quá trình nhiệt luyện vật liệu nhằm cải thiện tính chất cơ học của chúng. Qua thời gian, "annealing" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả nướng và xử lý sản phẩm thủy tinh, với ý nghĩa chủ yếu là cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu thông qua các chu trình gia nhiệt và làm lạnh.
Từ "annealing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về vật liệu hoặc khoa học. "Annealing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành luyện kim và sản xuất, nơi nó đề cập đến quá trình làm mềm vật liệu để cải thiện tính chất cơ học. Trong các bài viết học thuật, từ này thường mang tính chuyên ngành cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
