Bản dịch của từ Toughen trong tiếng Việt
Toughen
Toughen (Verb)
Community programs toughen the youth against societal pressures and challenges.
Các chương trình cộng đồng giúp thanh thiếu niên mạnh mẽ hơn trước áp lực xã hội.
These programs do not toughen individuals who lack support and guidance.
Các chương trình này không giúp những người thiếu hỗ trợ và hướng dẫn.
How do community initiatives toughen resilience in vulnerable populations?
Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để tăng cường sức mạnh cho cộng đồng dễ bị tổn thương?
Dạng động từ của Toughen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughening |
Họ từ
Toughen là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho trở nên kiên cố hoặc bền bỉ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình làm tăng sức mạnh, độ bền hoặc khả năng chịu đựng của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như trong thể thao hoặc tình trạng cảm xúc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, và được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "toughen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "toh", nghĩa là chắc chắn, khó khăn. Trong tiếng Latin, "tough" liên quan đến từ "durus", chỉ sự cứng rắn, bền bỉ. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc chỉ độ cứng đến khả năng chịu đựng, khắc phục khó khăn. Ngày nay, "toughen" thường chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Từ "toughen" có sự hiện diện tương đối ít ỏi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc chịu đựng khó khăn hoặc rèn luyện bản thân, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Trong các tình huống hàng ngày, "toughen" thường xuất hiện khi nói về việc trở nên kiên cường hơn trong công việc hay trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp