Bản dịch của từ Toughen trong tiếng Việt

Toughen

Verb

Toughen (Verb)

tˈʌfn
tˈʌfn
01

Làm cho hoặc trở nên mạnh mẽ hơn hoặc kiên cường hơn.

Make or become stronger or more resilient.

Ví dụ

Community programs toughen the youth against societal pressures and challenges.

Các chương trình cộng đồng giúp thanh thiếu niên mạnh mẽ hơn trước áp lực xã hội.

These programs do not toughen individuals who lack support and guidance.

Các chương trình này không giúp những người thiếu hỗ trợ và hướng dẫn.

How do community initiatives toughen resilience in vulnerable populations?

Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để tăng cường sức mạnh cho cộng đồng dễ bị tổn thương?

Dạng động từ của Toughen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toughen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toughened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toughened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toughens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toughening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toughen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toughen

Không có idiom phù hợp