ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Resilient
Có khả năng chịu đựng hoặc phục hồi nhanh chóng từ những điều kiện khó khăn.
Able to withstand or recover quickly from difficult conditions
Có khả năng phục hồi hoặc thích ứng dễ dàng với những rắc rối hay thay đổi
Tending to recover from or adjust easily to misfortune or change
Có khả năng trở về hình dạng hoặc vị trí ban đầu sau khi bị uốn, nén hoặc kéo dài.
Capable of returning to an original shape or position after being bent compressed or stretched