Bản dịch của từ Resilient trong tiếng Việt
Resilient
Resilient (Adjective)
She showed a resilient attitude after facing multiple setbacks in life.
Cô ấy đã thể hiện một thái độ kiên cường sau khi trải qua nhiều thất bại trong cuộc sống.
The resilient community quickly recovered after the natural disaster.
Cộng đồng kiên cường nhanh chóng phục hồi sau thiên tai.
His resilient spirit inspired others to stay strong during tough times.
Tinh thần kiên cường của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác giữ vững trong những thời điểm khó khăn.
After facing many challenges, Sarah proved to be resilient.
Sau khi đối mặt với nhiều thách thức, Sarah đã chứng minh được sự linh hoạt.
Resilient communities bounce back after natural disasters.
Cộng đồng linh hoạt sẽ hồi phục sau thiên tai.
Being resilient is an important trait for social workers.
Sự linh hoạt là một đặc điểm quan trọng của nhân viên xã hội.
Kết hợp từ của Resilient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely resilient Cực kỳ dai | The community showed extremely resilient spirit during the recovery process. Cộng đồng đã thể hiện tinh thần rất kiên cường trong quá trình phục hồi. |
Very resilient Rất kiên cường | The community showed very resilient spirit after the natural disaster. Cộng đồng đã thể hiện tinh thần rất kiên cường sau thiên tai. |
Incredibly resilient Vô cùng kiên cường | The community showed incredibly resilient spirit during the crisis. Cộng đồng đã thể hiện tinh thần cực kỳ kiên cường trong cuộc khủng hoảng. |
Highly resilient Rất đàn hồi | The community center is highly resilient during times of crisis. Trung tâm cộng đồng rất mạnh mẽ trong thời kỳ khủng hoảng. |
Remarkably resilient Đáng chú ý và kiên cường | The community's unity was remarkably resilient during the natural disaster. Sự đoàn kết của cộng đồng đã chịu đựng một cách đáng kinh ngạc trong thảm họa tự nhiên. |
Họ từ
Từ "resilient" là tính từ miêu tả khả năng phục hồi, chịu đựng và thích ứng trước những khó khăn, căng thẳng hay thay đổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này diễn ra tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, "resilient" thường được dùng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, quản lý khủng hoảng và phát triển bền vững, nhấn mạnh sự dẻo dai của cá nhân hay hệ thống trước thử thách.
Từ "resilient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resilientem", dạng hiện tại của động từ "resilire", nghĩa là "nhảy lại" hoặc " bật lại". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ khả năng phục hồi của vật liệu khi bị áp lực. Kể từ thế kỷ 19, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ khả năng của cá nhân hoặc cộng đồng trong việc đối mặt với khó khăn và phục hồi sau những thử thách, phản ánh một sự chuyển biến từ vật lý sang tâm lý xã hội.
Từ "resilient" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường nói về khả năng vượt qua khó khăn và thích nghi với thay đổi. Trong phần Reading, nó xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và phát triển cá nhân. Từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như quản lý stress, phục hồi sau thảm họa và khuyến khích sự kiên cường trong giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp