Bản dịch của từ Resilient trong tiếng Việt
Resilient

Resilient (Adjective)
She showed a resilient attitude after facing multiple setbacks in life.
Cô ấy đã thể hiện một thái độ kiên cường sau khi trải qua nhiều thất bại trong cuộc sống.
The resilient community quickly recovered after the natural disaster.
Cộng đồng kiên cường nhanh chóng phục hồi sau thiên tai.
His resilient spirit inspired others to stay strong during tough times.
Tinh thần kiên cường của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác giữ vững trong những thời điểm khó khăn.
After facing many challenges, Sarah proved to be resilient.
Sau khi đối mặt với nhiều thách thức, Sarah đã chứng minh được sự linh hoạt.
Resilient communities bounce back after natural disasters.
Cộng đồng linh hoạt sẽ hồi phục sau thiên tai.
Being resilient is an important trait for social workers.
Sự linh hoạt là một đặc điểm quan trọng của nhân viên xã hội.
Kết hợp từ của Resilient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkably resilient Có khả năng phục hồi đáng kinh ngạc | Many communities are remarkably resilient after natural disasters like hurricanes. Nhiều cộng đồng rất kiên cường sau các thảm họa thiên nhiên như bão. |
Incredibly resilient Cực kỳ kiên cường | The community was incredibly resilient during the pandemic in 2020. Cộng đồng rất kiên cường trong đại dịch năm 2020. |
Highly resilient Có khả năng phục hồi cao | Communities are highly resilient during economic downturns like the 2008 crisis. Cộng đồng rất kiên cường trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008. |
Very resilient Rất kiên cường | The community was very resilient after the flood in 2022. Cộng đồng rất kiên cường sau trận lũ lụt năm 2022. |
Extremely resilient Cực kỳ kiên cường | The community was extremely resilient during the recent flood in 2023. Cộng đồng đã rất kiên cường trong trận lũ gần đây năm 2023. |
Họ từ
Từ "resilient" là tính từ miêu tả khả năng phục hồi, chịu đựng và thích ứng trước những khó khăn, căng thẳng hay thay đổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này diễn ra tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, "resilient" thường được dùng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, quản lý khủng hoảng và phát triển bền vững, nhấn mạnh sự dẻo dai của cá nhân hay hệ thống trước thử thách.
Từ "resilient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resilientem", dạng hiện tại của động từ "resilire", nghĩa là "nhảy lại" hoặc " bật lại". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ khả năng phục hồi của vật liệu khi bị áp lực. Kể từ thế kỷ 19, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ khả năng của cá nhân hoặc cộng đồng trong việc đối mặt với khó khăn và phục hồi sau những thử thách, phản ánh một sự chuyển biến từ vật lý sang tâm lý xã hội.
Từ "resilient" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường nói về khả năng vượt qua khó khăn và thích nghi với thay đổi. Trong phần Reading, nó xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và phát triển cá nhân. Từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như quản lý stress, phục hồi sau thảm họa và khuyến khích sự kiên cường trong giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



