Bản dịch của từ Resilient trong tiếng Việt

Resilient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resilient(Adjective)

rˈɛzɪliənt
rɪˈzɪɫjənt
01

Có khả năng chịu đựng hoặc phục hồi nhanh chóng từ những điều kiện khó khăn.

Able to withstand or recover quickly from difficult conditions

Ví dụ
02

Có khả năng phục hồi hoặc thích ứng dễ dàng với những rắc rối hay thay đổi

Tending to recover from or adjust easily to misfortune or change

Ví dụ
03

Có khả năng trở về hình dạng hoặc vị trí ban đầu sau khi bị uốn, nén hoặc kéo dài.

Capable of returning to an original shape or position after being bent compressed or stretched

Ví dụ