Bản dịch của từ Alloy trong tiếng Việt
Alloy
Alloy (Noun)
The company specializes in producing alloy wheels for luxury cars.
Công ty chuyên sản xuất bánh xe hợp kim cho xe hạng sang.
The alloy used in the construction of the bridge ensures durability.
Hợp kim được sử dụng trong xây dựng cầu đảm bảo độ bền.
Scientists are researching new alloys for aerospace applications.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hợp kim mới cho ứng dụng hàng không vũ trụ.
Dạng danh từ của Alloy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alloy | Alloys |
Alloy (Verb)
They alloyed copper and tin to create bronze.
Họ hợp kim đồng và thiếc để tạo ra đồng đỏ.
The blacksmiths alloy different metals for crafting tools.
Thợ rèn hợp kim các loại kim loại khác nhau để chế tạo dụng cụ.
The company alloys steel with carbon to enhance durability.
Công ty hợp kim thép với cacbon để tăng cường độ bền.
Dạng động từ của Alloy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alloy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alloyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alloyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alloys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alloying |
Họ từ
Hợp kim (alloy) là hỗn hợp của hai hoặc nhiều nguyên tố, trong đó ít nhất một nguyên tố là kim loại. Hợp kim thường được tạo ra để cải thiện tính chất cơ học, hóa học hoặc vật lý so với các kim loại nguyên chất. Trong tiếng Anh, "alloy" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Hợp kim được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng.
Từ "alloy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aleat", có nghĩa là "trộn lẫn". Xuất hiện trong tiếng Pháp cổ như "aliage", thuật ngữ này đề cập đến quá trình kết hợp giữa hai hoặc nhiều kim loại để tạo ra một vật liệu mới với các đặc tính cải tiến. Ngày nay, "alloy" được sử dụng để mô tả bất kỳ hợp kim nào, cho thấy rõ ràng sự phát triển từ nghĩa gốc về sự kết hợp.
Từ "alloy" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề vật liệu hay công nghệ. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp giữa hai hay nhiều kim loại, tạo ra các đặc tính vượt trội cho sản phẩm. Từ "alloy" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật chế tạo, công nghiệp cơ khí, và nghiên cứu vật liệu, nơi các ứng dụng của hợp kim được thảo luận để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp