Bản dịch của từ Alloy trong tiếng Việt
Alloy
Noun [U/C]Verb
Alloy (Noun)
ˈælˌɔi
ˈælɑi
Ví dụ
The company specializes in producing alloy wheels for luxury cars.
Công ty chuyên sản xuất bánh xe hợp kim cho xe hạng sang.
The alloy used in the construction of the bridge ensures durability.
Hợp kim được sử dụng trong xây dựng cầu đảm bảo độ bền.
Alloy (Verb)
ˈælˌɔi
ˈælɑi
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alloy
Không có idiom phù hợp