Bản dịch của từ Metallic trong tiếng Việt
Metallic
Metallic (Adjective)
(về màu sắc) bề ngoài như bằng kim loại được đánh bóng.
Of a color having the appearance of being of polished metal.
The metallic bracelet shone brightly under the sunlight.
Chiếc vòng tay kim loại lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The metallic paint on the car made it look sleek.
Lớp sơn kim loại trên xe làm cho nó trở nên mượt mà.
The metallic sheen of the new building caught everyone's attention.
Lớp ánh kim loại của tòa nhà mới thu hút sự chú ý của mọi người.
Được làm bằng hoặc chứa kim loại.
Made of or containing metal.
The metallic bracelet was shiny and heavy.
Vòng đeo cổ bằng kim loại sáng bóng và nặng.
The metallic statue in the park gleamed in the sunlight.
Bức tượng kim loại trong công viên lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The metallic chairs at the event were uncomfortable but durable.
Những chiếc ghế kim loại tại sự kiện không thoải mái nhưng bền bỉ.
Của, liên quan đến, hoặc đặc tính của kim loại.
Of relating to or characteristic of metal.
The metallic sculptures at the park attracted many visitors last summer.
Những bức tượng kim loại tại công viên đã thu hút nhiều du khách mùa hè qua.
The event did not feature any metallic decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí kim loại nào.
Are the metallic chairs comfortable for long social gatherings?
Những chiếc ghế kim loại có thoải mái cho các buổi gặp gỡ xã hội dài không?
Dạng tính từ của Metallic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Metallic Kim loại | More metallic Kim loại thêm | Most metallic Hầu hết kim loại |
Metallic (Noun)
Một màu kim loại.
A metallic color.
The metallic dress at the party impressed everyone, especially Sarah.
Chiếc váy kim loại tại bữa tiệc khiến mọi người ấn tượng, đặc biệt là Sarah.
The metallic color of his suit did not match the occasion.
Màu kim loại của bộ vest của anh ấy không phù hợp với dịp.
Is the metallic paint on the car too bright for your taste?
Màu sơn kim loại trên chiếc xe có quá sáng cho sở thích của bạn không?
Họ từ
Từ "metallic" mang nghĩa liên quan đến kim loại, mô tả tính chất hoặc đặc điểm của các vật liệu như là độ bóng, độ cứng, hay khả năng dẫn điện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như tính từ để chỉ các hợp chất hoặc đối tượng có nguồn gốc từ kim loại. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách sử dụng từ "metallic". Cách phát âm vẫn tương đối giống nhau, mặc dù người bản xứ hai khu vực có thể có những biến thể nhẹ trong âm sắc.
Từ "metallic" xuất phát từ gốc Latinh "metallum", có nghĩa là "kim loại". Thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "métallique", trước khi trở thành "metallic" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với tính chất hóa học của các kim loại, như tính dẫn điện và ánh kim. Hiện nay, "metallic" thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến kim loại trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật.
Từ "metallic" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả đặc tính của vật liệu. Trong giao tiếp hàng ngày, "metallic" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc bề mặt có tính chất giống kim loại, như màu sắc hoặc kết cấu, trong các lĩnh vực như thời trang, nội thất và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp